Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền
Thống kê Điểm chuẩn của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2017
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A00 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00 | 
| 2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Bắc | A01 | 23.5 | Thí sinh mức 23,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,00 | 
| 3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A00 | 22 | Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00. | 
| 4 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh phía Nam | A01 | 22 | Thí sinh mức 22,00 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 6,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý ≥ 6,75. Tiêu chí phụ 3: Điểm môn Hóa (tiếng Anh) ≥ 7,00. | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2023
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2023 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.7 | Thí sinh nam miền Bắc, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT | 
| 2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 23.95 | Thí sinh nam miền Nam, xét kết quả thi tốt nghiệp THPT. Thí sinh mức 23.95 điểm xét tiêu chí phụ 1 (môn Toán>= 8.2); tiêu chí phụ 2 (môn Lý >= 7.5) | 
| 3 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00; A01 | 24.57 | Thí sinh nam miền Nam, Xét tuyển từ điểm học bạ THPT | 
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 24.1 | Thí sinh nam miền Bắc, Thí sinh mức 24.1 - điểm môn Toán >=8.6 | 
| 2 | 7860228 | Ngành Chỉ huy kỹ thuật Công binh | A00, A01 | 23.65 | Thí sinh nam miền Nam | 
Điểm chuẩn Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền năm 2019
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Bắc | A00, A01 | 18.65 | |
| 2 | 7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh - Thí sinh Nam miền Nam | A00, A01 | 18.75 | 
Xem thêm