Điểm chuẩn Học viện Tòa án
Thống kê Điểm chuẩn của Học viện Tòa án năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.5 | |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 21 | |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 28.5 | |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.25 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2024
Điểm chuẩn trường Học viện Tòa án năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2023
Điểm chuẩn trường Học viện Tòa án năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 23.2 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 23.9 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.45 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.5 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 28.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.2 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 23.55 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 23.15 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.25 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 25.2 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.7 | Nữ - Phía nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.59 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 25.07 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 25.82 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 24.64 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 27.29 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 25.92 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 26.87 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 26.72 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 25.25 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 24.97 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 26.35 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 28.4 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 28.26 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 26.18 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.56 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.23 | Nữ - Phía nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 22.1 | Nam - Phía bắc |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 24.05 | Nam - Phía bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | Nam - Phía bắc |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 21.7 | Nam - Phía bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 24.15 | Nữ - Phía bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 23.7 | Nữ - Phía bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 27.25 | Nữ - Phía bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 23.8 | Nữ - Phía bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 22.05 | Nam - Phía nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 21.4 | Nam - Phía nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.5 | Nam - Phía nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 21.1 | Nam - Phía nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24 | Nữ - Phía nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 22.95 | Nữ - Phía nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | Nữ - Phía nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 23.5 | Nữ - Phía nam |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | A00 | 24.33 | Nam miền Bắc |
2 | 7380101 | Luật | A00 | 26.21 | Nữ miền Bắc |
3 | 7380101 | Luật | A00 | 26.41 | Nam miền Nam |
4 | 7380101 | Luật | A00 | 27.06 | Nữ miền Nam |
5 | 7380101 | Luật | A01 | 24.13 | Nam miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 24.9 | Nữ miền Bắc |
7 | 7380101 | Luật | A01 | 25.07 | Nam miền Nam |
8 | 7380101 | Luật | A01 | 25.13 | Nữ miền Nam |
9 | 7380101 | Luật | C00 | 25.4 | Nam miền Bắc |
10 | 7380101 | Luật | C00 | 26.85 | Nữ miền Bắc |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 24.97 | Nam miền Nam |
12 | 7380101 | Luật | C00 | 25.81 | Nữ miền Nam |
13 | 7380101 | Luật | D01 | 24.81 | Nam miền Bắc |
14 | 7380101 | Luật | D01 | 24.93 | Nữ miền Bắc |
15 | 7380101 | Luật | D01 | 26.25 | Nam miền Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 25.92 | Nữ miền Nam |
Điểm chuẩn Học viện Tòa án năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | A00 | 20.55 | |
2 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | A01 | 20.2 | |
3 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | C00 | 24 | |
4 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nam | D01 | 20 | |
5 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | A00 | 20.35 | |
6 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | A01 | 20.4 | |
7 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | C00 | 26 | |
8 | 7380101 | Luật - Phía Bắc đối với Nữ | D01 | 21.7 | |
9 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | A00 | 20 | |
10 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | A01 | 21.3 | |
11 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | C00 | 22.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nam | D01 | 20.3 | |
13 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | A00 | 20.2 | |
14 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | A01 | 20.25 | |
15 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | C00 | 24.5 | |
16 | 7380101 | Luật - Phía Nam đối với Nữ | D01 | 20.2 |
Xem thêm