Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển

Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2014

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A, A1 17
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A, A1 18
3 7310205 Quản lý nhà nước A, A1 17
4 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 17
5 7340106 Kinh tế quốc tế A, A1 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024

Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023

Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2022

1. Phương thức xét tuyển riêng

Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2022

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.95
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24.85
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.6
4 7310112 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 24.65
5 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 24
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 25.25
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 25.35
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25.05
9 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 26
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 24.9
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 24
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.5
4 7310112 Kinh tế số A00; A01; D01; C01 23.4
5 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 21.9
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 25.5
7 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.9
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 25.2
9 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 24.6

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế A00; A01; D01; C01 20
2 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; C02 19
3 7310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 22.75
4 7310205 Quản lý Nhà nước C00; A01; D01; D09 18.25
5 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 22.5
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22.25
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C01 20.25
8 7380107 Luật Kinh tế C00; A01; D01; D09 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310101 Kinh tế 22.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
2 7310105 Kinh tế phát triển 21.65 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
3 7310106 Kinh tế quốc tế 25.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
4 7310205 Quản lý Nhà nước 20.85 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
5 7340101 Quản trị kinh doanh 25.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
6 7340201 Tài chính – Ngân hàng 23.5 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30
7 7380107 Luật Kinh tế 21.25 điểm chuẩn tính theo thang điểm 30

Xem thêm

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2019

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2018

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2017

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2016

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2015

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2014

Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2013