Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển
Thống kê Điểm chuẩn của Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, C01, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
2 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C01, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
4 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, A01, C02, D01 | 17 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 17.5 | Điểm chuẩn xét tuyển kết hợp 19 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024
Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023
Điểm chuẩn trường Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2022
1. Phương thức xét tuyển riêng
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.95 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24.85 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.6 | |
4 | 7310112 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 24.65 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 24 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 25.25 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25.05 | |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 26 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 24.9 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 24 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
4 | 7310112 | Kinh tế số | A00; A01; D01; C01 | 23.4 | |
5 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 21.9 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 25.5 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 24.9 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 25.2 | |
9 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 24.6 |
Điểm chuẩn Học Viện Chính Sách và Phát Triển năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; C01 | 20 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; C02 | 19 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | |
4 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | C00; A01; D01; D09 | 18.25 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C01 | 22.5 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22.25 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C01 | 20.25 | |
8 | 7380107 | Luật Kinh tế | C00; A01; D01; D09 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310101 | Kinh tế | 22.5 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
2 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 21.65 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
3 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | 25.5 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
4 | 7310205 | Quản lý Nhà nước | 20.85 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25.5 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 23.5 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 | |
7 | 7380107 | Luật Kinh tế | 21.25 | điểm chuẩn tính theo thang điểm 30 |
Xem thêm