Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7760101 Công tác xã hội 0 ---
2 7720399 Xét nghiệm Y học dự phòng* A00; B00; D08 ---
3 7720397 Dinh dưỡng học 0 ---
4 7720301 Y tế công cộng A00; B00; D01 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

1. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

2. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (học bạ)

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

 

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 22.5
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; A01; D01 22.75
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 15
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 16
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 15
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 25.5
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; A01; D01 24
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 21.15
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 20.66
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 16
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 16

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 19
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; D01; A01 19
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 15.5
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15.5
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 14
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2013