Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720301 Y tế công cộng B 21 21 điểm học sinh phố thông, khu vực 3. Mức chênh lệch điểm trúng tuyển giữa các nhóm đối tượng là 1,0 điểm và giữa các khu vực kế tiếp là 0,5 điểm).
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

1. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

2. Phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập cấp THPT (học bạ)

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2022

 

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 22.5
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; A01; D01 22.75
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 15
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 16
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 15
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 25.5
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; A01; D01 24
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 21.15
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 20.66
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 16
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 16

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; B08; A01; D07 19
2 7720603 Kỹ thuật phục hồi chức năng B00; A00; D01; A01 19
3 7720701 Y tế công cộng B00; B08; D01; D13 15.5
4 7720401 Dinh dưỡng B00; B08; D01; D07 15.5
5 7760101 Công tác xã hội B00; C00; D01; D66 14
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B00; A00; A01; D07 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Tế Công Cộng năm 2013