Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y đa khoa | B | 22 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | B | 18 | |
3 | 7720332 | Xét nghiệm y học | B | 21 | |
4 | 7720330 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B | 19.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 26.35 | NN >=10; DTB12 >=9.3; VA >=7.75; TTNV <=2 |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 27.35 | NN >=9.4; DTB12 >=8.7; VA >=6.5; TTNV <=2 |
3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 26.15 | NN >=8.2; DTB12 >=8.8; VA >=6.5; TTNV <=2 |
4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 26.35 | NN >=7; DTB12 >=9; VA >=6.75; TTNV <=1 |
5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 24.25 | NN >=9; DTB12 >=9.7; VA >=8; TTNV <=4 |
6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 24 | NN >=8.6; DTB12 >=8.6; VA >=7.5; TTNV <=5 |
7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 23.8 | NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=7 |
8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 23.45 | NN >=0; DTB12 >=0; VA >=0; TTNV <=8 |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.6 | NN >=6; DTB12 >=7.8; VA >=5.5; TTNV <=1 |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.35 | NN >=9; DTB12 >=8.9; VA >=6.5; TTNV <=4 |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.6 | NN >=8.6; DTB12 >=9.2; VA >=5.25; TTNV <=1 |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.7 | NN >=6; DTB12 >=8.2; VA >=5.75; TTNV <=7 |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.85 | NN >=8.4; DTB12 >=9.6; VA >=7.75; TTNV <=1 |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.7 | NN >=7.8; DTB12 >=8.9; VA >=4.5; TTNV <=8 |
15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.7 | N1 >=8.8; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=5 |
16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.9 | N1 >=9.6; DTB12 >=8.7; VA >=7; TTNV <=6 |
17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 23.15 | NN >=7.4; DTB12 >=8.6; VA >=7; TTNV <=3 |
18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 21.35 | NN >=6.2; DTB12 >=7.7; VA >=7.5; TTNV <=1 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 26.35 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 27.5 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 26.05 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 26.6 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
5 | 7720301TP | Điều Dưỡng | B00 | 23.7 | |
6 | 7720301TQ | Điều Dưỡng | B00 | 23.45 | |
7 | 7720401TP | Dinh Dưỡng | B00 | 23 | |
8 | 7720401TQ | Dinh Dưỡng | B00 | 22.45 | |
9 | 7720501TP | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.5 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 27.55 | Điểm TB 5 học kì phải từ 7,0 trở lên |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệp y học | B00 | 25.6 | |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệp y học | B00 | 25.5 | |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.65 | |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.75 | |
15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 24.5 | |
16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.15 | |
17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 20.4 | |
18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 19 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101TP | Y khoa | B00 | 23.5 | NN >= 8.6; DTB12 >= 9.6; VA >= 7.75; TTNV<= 2; |
2 | 7720101TQ | Y khoa | B00 | 24.65 | NN >= 5.6; DTB12>= 8.3; VA >= 5; TTNV <= 1; |
3 | 7720201TP | Dược học | B00 | 23.35 | NN >= 7.2; DTB12 >= 9.1; VA >= 6.75; TTNV <= 1 |
4 | 7720201TQ | Dược học | B00 | 23.55 | NN >= 7.4; DTB12 >= 8.5; VA >= 6.25; TTNV <= 4 |
5 | 7720301TP | Điều dưỡng | B00 | 20.6 | NN >= 7.2; DTB12 >= 8.6; VA >= 6.5; TTNV <= 5 |
6 | 7720301TQ | Điều dưỡng | B00 | 20.6 | TTNV <= 2 |
7 | 7720401TP | Dinh dưỡng | B00 | 20.15 | NN >= 4.4; TTNV <= 7 |
8 | 7720401TQ | Dinh dưỡng | B00 | 20.35 | NN >= 3; DTB12 >= 7; VA >= 4.5; TTNV <= 4 |
9 | 7720501TP | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 24.05 | NN >= 9.2; DTB12 >= 9; VA >= 7.25; TTNV <= 2; |
10 | 7720501TQ | Răng Hàm Mặt | B00 | 25.15 | NN >= 7.6; DTB12 >= 8.9; VA >=7.08; TTNV <= 2 |
11 | 7720601TP | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.75 | NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5 |
12 | 7720601TQ | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 22.6 | NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2 |
13 | 7720602TP | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.75 | NN >= 8.4; DTB12 >= 8.4; VA >= 6; TTNV <= 5 |
14 | 7720602TQ | Kỹ thuật hình ảnh y học | B00 | 22.6 | NN >= 5; DTB12 >= 8.8; VA >= 6; TTNV <= 2 |
15 | 7720699TP | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.55 | N1 >= 9; TTNV <= 3 |
16 | 7720699TQ | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 21.75 | N1 >= 10; DTB12 >= 8.9; VA >= 6.25; TTNV <= 4 |
17 | 7720701TP | Y tế công cộng | B00 | 18.3 | NN >= 4.4; DTB12 >= 8.2; VA >= 5; TTNV <= 2 VA >= 5 |
18 | 7720701TQ | Y tế công cộng | B00 | 18.05 | NN >= 7; DTB12 >= 8; VA >= 4.75; TTNV <= 2VA >= 4.75 |
Xem thêm