Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y đa khoa B 27.5
2 7720601 Răng - Hàm - Mặt B 27
3 7720201 Y học cổ truyền B 25
4 7720330 Kĩ thuật y học B 25
5 7720501 Điều dưỡng B 24
6 7720302 Y học dự phòng B 22.5
7 7720301 Y tế Công cộng B 22
8 7720303 Dinh dưỡng B 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.85 TTNV<=1
2 7720101_AP Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế B00 27.5 TTNV<=1
3 7720101_YHT Y khoa B00 27.75 TTNV<=1
4 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.45 TTNV<=1
5 7720115 Y học cổ truyền B00 26.2 TTNV<=1
6 7720110 Y học dự phòng B00 24.85 TTNV<=4
7 7720701 Y tế công cộng B00 23.8 TTNV<=3
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.2 TTNV<=4
9 7720301 Điều Dưỡng B00 25.6 TTNV<=1
10 7720301_YHT Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa B00 23.2 TTNV<=3
11 7720401 Dinh dưỡng B00 24.65 TTNV<=2
12 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.2 TTNV<=2

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 28.9 TTNV<=1
2 7720501 Răng Hàm Mặt B00 28.65 TTNV<=2
3 7720115 Y học cổ truyền B00 26.5 TTNV<=2
4 7720110 Y học dự phòng B00 24.25 TTNV<=3
5 7720701 Y tế công cộng B00 22.4 TTNV<=1
6 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 26.5 TTNV<=5
7 7720301 Điều Dưỡng B00 25.8 TTNV<=2
8 7720401 Dinh dưỡng B00 24.7 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 26.65 TTNV<=3

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 26.75 TTNV<=1
2 7720101_YHT Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa B00 24.3 TTNV<=1
3 7720110 Y học dự phòng B00 21 TTNV<=1
4 7720115 Y học cổ truyền B00 23.3 TTNV<=3
5 7720301 Điều dưỡng B00 22 TTNV<=1
6 7720401 Dinh dưỡng B00 21 TTNV<=3
7 7720501 Răng - Hàm - Mặt B00 26.4 TTNV<=2
8 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học B00 23.2 TTNV<=5
9 7720699 Khúc xạ nhãn khoa B00 23.4 TTNV<=2
10 7720701 Y tế công cộng B00 19.9 TTNV<=1

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2012