Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7720101 | Y khoa | B00 | 29.25 | Ưu tiên 1: 29.2, Ưu tiên 2: 9.2, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV<=1 |
3 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 26.75 | Ưu tiên 1: 27.75, Ưu tiên 2: 9, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV<=4 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.5 | Ưu tiên 1: 24.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV<=4 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.75 | Ưu tiên 1: 26.8, Ưu tiên 2: 7.8, Ưu tiên 3: 9.25, Ưu tiên 4: TTNV<=1 |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 26 | Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV<=6 |
7 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.5 | Ưu tiên 1: 24.6, Ưu tiên 2: 8.6, Ưu tiên 3: 7.5, Ưu tiên 4: TTNV<=5 |
8 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 28.75 | Ưu tiên 1: 28.85, Ưu tiên 2: 9.6, Ưu tiên 3: 8.5, Ưu tiên 4: TTNV<=2 |
9 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.5 | Ưu tiên 1: 26.4, Ưu tiên 2: 8.4, Ưu tiên 3: 8.75, Ưu tiên 4: TTNV<=4 |
10 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.5 | Ưu tiên 1: 26.45, Ưu tiên 2: 8.2, Ưu tiên 3: 8.25, Ưu tiên 4: TTNV<=6 |
11 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.75 | Ưu tiên 1: 23.8, Ưu tiên 2: 8.8, Ưu tiên 3: 6.5, Ưu tiên 4: TTNV<=3 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.85 | TTNV<=1 |
2 | 7720101_AP | Y khoa kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế | B00 | 27.5 | TTNV<=1 |
3 | 7720101_YHT | Y khoa | B00 | 27.75 | TTNV<=1 |
4 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28.45 | TTNV<=1 |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.2 | TTNV<=1 |
6 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.85 | TTNV<=4 |
7 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 23.8 | TTNV<=3 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.2 | TTNV<=4 |
9 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25.6 | TTNV<=1 |
10 | 7720301_YHT | Điều Dưỡng phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 23.2 | TTNV<=3 |
11 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.65 | TTNV<=2 |
12 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.2 | TTNV<=2 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.9 | TTNV<=1 |
2 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 28.65 | TTNV<=2 |
3 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 26.5 | TTNV<=2 |
4 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 24.25 | TTNV<=3 |
5 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 22.4 | TTNV<=1 |
6 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 26.5 | TTNV<=5 |
7 | 7720301 | Điều Dưỡng | B00 | 25.8 | TTNV<=2 |
8 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 24.7 | TTNV<=5 |
9 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 26.65 | TTNV<=3 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.75 | TTNV<=1 |
2 | 7720101_YHT | Y Đa khoa Phân hiệu Thanh Hóa | B00 | 24.3 | TTNV<=1 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21 | TTNV<=1 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.3 | TTNV<=3 |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22 | TTNV<=1 |
6 | 7720401 | Dinh dưỡng | B00 | 21 | TTNV<=3 |
7 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 26.4 | TTNV<=2 |
8 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 23.2 | TTNV<=5 |
9 | 7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | B00 | 23.4 | TTNV<=2 |
10 | 7720701 | Y tế công cộng | B00 | 19.9 | TTNV<=1 |
Xem thêm