Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Bác sỹ đa khoa | B | 25.5 | |
2 | 7720601 | Bác sỹ Răng Hàm Mặt | B | 22 | |
3 | 7720302 | Bác sỹ Y học dự phòng | B | 21.5 | |
4 | 7720501 | Cử nhân Điều dưỡng | B | 22.5 | |
5 | 7720303 | Cử nhân Kỹ thuật y học | B | 22.5 | |
6 | 7720401 | Dược sỹ Đại học | B | 24.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 25.8 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.3; môn 1:8.75; môn 2: 8.8; môn 3: 7.75 |
2 | 7720101B | Y Khoa (B) | B00 | 26.9 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 24.15; môn 1: 7.75; môn 2: 8; môn 3: 8.4 |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 22.35 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 22.10; môn 1: 7; môn 2: 7.5; môn 3: 7.6 |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 24.35 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 23.85; môn 1: 7.75; môn 2: 8.5; môn 3: 7.6 |
5 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 25.25 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25; môn 1: 8; môn 2: 9; môn 3: 8 |
6 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 25.95 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.45; môn 1: 8.25; môn 2: 9; môn 3: 8.2 |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 26.05 | Tiêu chí phụ: Tổng điểm 3 môn: 25.8; môn 1: 8; môn 2: 8.4; môn 3: 9.4 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101A | Y khoa (A) | А00 | 26 | |
2 | 7720101B | Y Khoa (B) | B00 | 27 | |
3 | 7720110 | Y học dự phòng | B00 | 21.4 | |
4 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 23.9 | |
5 | 7720201A | Dược học (A) | А00 | 25.65 | |
6 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 26 | |
7 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 23.85 | |
8 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 22.85 | |
9 | 7720501 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.8 | |
10 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 24.6 |
Điểm chuẩn Đại Học Y Dược Hải Phòng năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101A | Y khoa (A) | A00 | 23.2 | |
2 | 7720101B | Y khoa (B) | B00 | 23.85 | |
3 | 7720110B | Y học dự phòng (B) | B00 | 18.05 | |
4 | 7720110B8 | Y học dự phòng (B8) | B08 | 20.6 | |
5 | 7720115 | Y học cổ truyền | B00 | 20.1 | |
6 | 7720201A | Dược học (A) | A00 | 22.95 | |
7 | 7720201B | Dược học (B) | B00 | 23.15 | |
8 | 7720201D | Dược học (D) | D07 | 20.05 | |
9 | 7720301B | Điều dưỡng (B) | B00 | 20.35 | |
10 | 7720301B8 | Điều dưỡng (B8) | B08 | 18 | |
11 | 7720501 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 23.5 | |
12 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 20.8 |
Xem thêm