Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V01, V02, V10 19
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Nội thất) V00, V01, V02, V10 18.79
3 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02, V10 16.23
4 7580201 01 Kỹ thuật xây Dựng (chuyên ngành: Xây dụng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, B00, D07, D29 17.5
5 7580201_02 Kỳ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, B00, D07, D29 17
6 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15.7
7 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) A00, A01, B00, D07, D29 16
8 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (Chuyên ngành: cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07, D29 15
9 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường A00, A01, B00, D07, D29 15
10 7580202_01 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00, A01, B00, D07, D29 15
11 7580202_02 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00, A01, B00, D07, D29 15
12 7580203 Kỹ thuật xây dựng Công trình biển A00, A01, B00, D07, D29 15
13 7510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 15
14 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, B00, D07, D29 19
15 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, B00, D07, D29 15
16 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dụng) A00, A01, B00, D07, D29 15
17 7520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ A00, A01, B00, D07, D29 15
18 (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00, A01, B00, D07, D29 15
19 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, B00, D07, D29 18
20 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý đô thị) A00, A01, B00, D07, D29 16.05
21 7580302_02 Quán lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và quản lý bất động sản) A00, A01, B00, D07, D29 15.45
22 7580101_02 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) V00, NK1, V02, NK1 ---
23 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) V00, NK1, V01, V02, NK1 ---
24 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường ; Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học; Kết cấu công trình ; Công nghệ kỹ thuật xây dựng ; Kỹ thuật Công trình thủy ; Kỹ thuật công trình năng lượng ; Kỹ thuật Công trình biển ; Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D07 ---
25 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 ---
26 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 ---
27 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 ---
28 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) A00, A01, D07 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 XDA01 Kiến trúc V00; V02; V10 22.75
2 XDA02 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc Nội thất V00; V02 24
3 XDA03 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc công nghệ V00; V02 22.25
4 XDA04 Kiến trúc/ Chuyên ngành Kiến trúc cảnh quan V00; V02; V06 21.25
5 XDA05 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V02 17.5
6 XDA06 Quy hoạch vùng và đô thị/ Chuyên ngành Quy hoạch - Kiến trúc V00; V01; V02 20
7 XDA07 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D07; D24; D29 23.5
8 XDA08 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01; D07 22.25
9 XDA09 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Chuyên ngành Tin học xây dựng A00; A01; D07 23
10 XDA10 Ngành Kỹ thuật xây dựng/ Có 08 chuyên ngành: 1) Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường; 2) Kỹ thuật Trắc địa và Địa tin học; 3) Kết cấu công trình; 4) Công nghệ kỹ thuật xây dựng; 5) Kỹ thuật Công trình thủy; 6) Kỹ thuật công trình năng lượng; 7) Kỹ thuật Công trình biển; 8) Kỹ thuật cơ sở hạ tầng. A00; A01; D07 18.5
11 XDA11 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng Cầu đường A00; A01; D07 17.25
12 XDA12 Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước / Chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 16
13 XDA13 Ngành Kỹ thuật Môi trường A00; A01; B00; D07 16
14 XDA14 Ngành Kỹ thuật vật liệu A00; B00; D07 16
15 XDA15 Ngành Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng A00; B00; D07 16
16 XDA16 Ngành Công nghệ thông tin A00; A01; D07 25.35
17 XDA17 Ngành Khoa học Máy tính A00; A01; D07 25
18 XDA18 Ngành Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D07 22.25
19 XDA19 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Máy xây dựng A00; A01; D07 16
20 XDA20 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Cơ giới hoá xây dựng A00; A01; D07 16
21 XDA21 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật cơ điện A00; A01; D07 21.75
22 XDA22 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Kỹ thuật ô tô A00; A01; D07 23.25
23 XDA23 Ngành Kinh tế xây dựng A00; A01; D07 24
24 XDA24 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01; D07 23.25
25 XDA25 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01; D07 23.5
26 XDA26 Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 24.75
27 XDA27 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 19
28 XDA28 Ngành Khoa học máy tính (Chương trình đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) A00; A01; D07 23.1
29 XDA29 Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị A00; A01; D07 16

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480101 Khoa học máy tính A00; A01;D07 23
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07 24.25
3 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00; B00; D07 16
4 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01;D07 16
5 7520103_01 Máy xây dựng A00; A01;D07 16
6 7520103 02 Cơ giới hóa xây dựng A00; A01;D07 16
7 7520103_03 Kỹ thuật cơ điện A00; A01;D07 16
8 7520309 Kỹ thuật vật liệu A00; B00; D07 16
9 7520320 Kỹ thuật Môi trường A00; B00; D07 16
10 7580101 Kiến trúc V00; V02; V10 21.75
11 7580101 01 Kiến trúc Nội thất V00; V02 22.5
12 7580101_02 Kiến trúc công nghệ V00; V02 20.75
13 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01;V02 16
14 7580105_01 Quy hoạch - Kiến trúc V00; V01;V02 16
15 7580201_01 Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp A00; A01; D29; D07; D24 21.75
16 7580201_02 Hệ thống kỹ thuật trong công trình A00; A01;D07 19.75
17 7580201_03 Tin học xây dựng A00; A01;D07 19
18 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng A00; A01;D07 16
19 7580205_01 Xây dựng cầu đường A00; A01;D07 16
20 7580213_01 Kỹ thuật nước - Môi trường nước A00; A01; B00; D07 16
21 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01;D07 21.75
22 7580302_01 Kinh tế và quản lý đô thị A00; A01;D07 20
23 7580302_02 Kinh tế và quản lý bất động sản A00; A01;D07 19.5

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580101 Kiến trúc V00, V02, V10 19.5
2 7580101_01 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc nội thất) V00, V02, V10 19
3 7580101_02 Kiến trúc (chuyên ngành: Kiến trúc công nghệ) V00, V02, V10 16.5
4 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00, V01, V02 16
5 7580105_01 Quy hoạch vùng và đô thị (chuyên ngành: Quy hoạch - Kiến trúc) V00, V01, V02 16
6 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00, A01, D07, D29 19.5
7 7580201_02 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00, A01, D07 18
8 7580201_03 Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00, A01, D07 17
9 7580201_04 Kỹ thuật xây dựng (gồm các chuyên ngành: Địa Kỹ thuật công trình và Kỹ thuật địa môi trường ; Kỹ thuật Trắc địa và địa tin học; Kết cấu công trình ; Công nghệ kỹ thuật xây dựng ; Kỹ thuật Công trình thủy ; Kỹ thuật công trình năng lượng ; Kỹ thuật Công trình biển ; Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00, A01, D07 15
10 7580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00, A01, D07 16
11 7580213_01 Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) A00, A01, B00, D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 15
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 15
14 7510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00, D07 15
15 7480101 Khoa học máy tính A00, A01, D07 18.5
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D07 21.25
17 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00, A01, D07 16
18 7520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00, A01, D07 15
19 7520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00, A01, D07 15
20 7520103_03 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện) A00, A01, D07 15
21 7580301 Kinh tế xây dựng A00, A01, D07 19
22 7580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00, A01, D07 17
23 7580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00, A01, D07 16.5

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Xây Dựng Hà Nội năm 2012