Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Võ Trường Toản năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
4 7720101 Y khoa B00; A02; B03; D08 22
5 7720201 Dược học B00; A00; C02; D07 21

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa B00; A02; B03; D08 22
2 7720201 Dược học B00; A00; C02; D07 21
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15
4 7340301 Kế Toán A00; A01; D01; D07 15
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Y Khoa 605 Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên
2 Dược học 571 Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02, B00, B03, D08 21
2 7720201 Dược học A00, B00, C02, D07 20
3 7340301LT Kế toán (liên thông) A00, A01, D01, D07 14
4 7340201LT Tài chính - Ngân hàng (liên thông) A00, A01, D01, D07 14
5 7720101LT Y khoa (liên thông) A02, B00, B03, D08 14

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2012