Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Võ Trường Toản năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C1; C2; D | 15 | |
2 | 7220330 | Văn học | C; C1; C2; D | 15 | |
3 | 7304103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A; A1; A3; D | 15 | |
4 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A; A1; A3; D | 15 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A; A1; A3; D | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A; A1; A3; D | 15 | |
9 | 7720101 | Y đa khoa | B; M2; A4; KT3 | 20 | |
10 | 7720401 | Dược học | A; A3; B; KT3 | 15 | |
11 | C340201 | Tài chính - Ngân hàng | A; A1; A3; D | 12 | |
12 | C340301 | Kế toán | A; A1; A3; D | 12 | |
13 | C900107 | Dược học | A; B; M1 ; KT3 | 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Võ Trường Toản năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7720101 | Y khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 | |
5 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 |
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y Khoa | B00; A02; B03; D08 | 22 | |
2 | 7720201 | Dược học | B00; A00; C02; D07 | 21 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7340301 | Kế Toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Y Khoa | 605 | Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên | ||
2 | Dược học | 571 | Có học lực lớp 12 xếp loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6,5 trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Võ Trường Toản năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, B03, D08 | 21 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00, B00, C02, D07 | 20 | |
3 | 7340301LT | Kế toán (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7340201LT | Tài chính - Ngân hàng (liên thông) | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
5 | 7720101LT | Y khoa (liên thông) | A02, B00, B03, D08 | 14 |
Xem thêm