Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2012

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220342 Quản lí văn hóa (quản lí hoạt động Âm nhạc, quản lí hoạt động Sân khấu, quản lí hoạt động Quảng cáo, quản lí sự kiện Văn hóa, Biên tập và dẫn c N 14.5 ĐH (KV3-HSPT)
2 7220113 Việt Nam học D1, D3, D4 14.5 ĐH (KV3-HSPT)
3 7320202 Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v D1 10.5 ĐH (KV3-HSPT)
4 7320202 Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam D1 13.5 ĐH (KV3-HSPT)
5 7320202 Ngành Khoa học thư viện, Ngành Bảo tàng học,Ngành Việt Nam học, Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm và Ngành Quản lý văn hoá (chuyên ngành quản lý hoạt động v C 11.5 ĐH (KV3-HSPT)
6 7220113 Việt Nam học C 15.5 ĐH (KV3-HSPT)
7 0 Khoa học thư viện, Bảo tàng học, Kinh doanh xuất bản phẩm, Quản lí văn hóa(quản lí hoạt động văn hóa xã hội), Văn hóa dân tộc thiểu số Việt Nam C 14.6 ĐH (KV3-HSPT)
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15
2 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 15
3 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15
4 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 15
5 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 16
6 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 16
7 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 23
8 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 21
9 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16
10 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01; R02; R03; R04 18
11 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 22.5
12 7810101 Ngành du lịch C00; D01; D10; D15 24.25
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 25
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 24
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 15.5
2 7320201 Ngành Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 15.5
3 7320305 Ngành Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 15.5
4 7320402 Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 15.5
5 7229040A Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 16
6 7229040B Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 16
7 7229040C Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 22.5
8 7229042A Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội C00; D01; D09; D15 22.25
9 7229042B Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 16
10 7229042C Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật R01; R02; R03; R04 19.25
11 7229042D Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch C00; D01; D09; D15 23.25
12 7810101 Ngành du lịch C00; D01; D10; D15 23.75
13 7810103A Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 25
14 7810103B Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 23.75

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Thông tin - Thư viện C00, D01, D09, D15 15
2 7320305 Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 15
3 7810101 Du lịch C00, D01, D10, D15 24
4 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00, D01, D10, D15 25
5 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00, D01, D10, D15 24
6 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 15
7 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00, D01, D09, D15 15
8 7229042B Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch C00, D01, D09, D15 15
9 7229042C Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật R01, R02, R03, R04 15
10 7229042D Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch C00, D01, D09, D15 15
11 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00, D01, D09, D15 16.5
12 7229040B Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00, D01, D09, D15 15
13 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00, D01, D09, D15 20
14 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320201 Thông tin - Thư viện C00; D01; D09; D15 16
2 7320305 Bảo tàng học C00; D01; D09; D15 16
3 7810101 Du lịch C00; D01; D10; D15 23.5
4 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành C00; D01; D10; D15 25
5 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch C00; D01; D10; D15 23
6 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00; D01; D10; D15 16
7 7229042A Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội C00; D01; D09; D15 18
8 7229042B Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch C00; D01; D09; D15 18
9 7229042C Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật R01, R02, R03, R04 16
10 7229042D Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch C00; D01; D09; D15 21
11 7229040A Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam C00; D01; D09; D15 16
12 7229040B Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa C00; D01; D09; D15 16
13 7229040C Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa C00; D01; D09; D15 21
14 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D01; D09; D15 16

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam C00, D01, D09, D15 15
2 7229040A Văn hóa học C00, D01, D09, D15 17
3 7229040B Văn hóa học C00, D01, D09, D15 17
4 7229040C Văn hóa học C00, D01, D09, D15 19.5
5 7229042A Quản lý văn hóa C00, D01, D09, D15 18.5
6 7229042B Quản lý văn hóa C00, D01, D09, D15 15
7 7229042C Quản lý văn hóa R01, R02, R03, R04 15
8 7310630 Du lịch C00, D01, D10, D15 20
9 7320201 Thông tin - thư viện C00, D01, D09, D15 15
10 7320305 Bảo tàng học C00, D01, D09, D15 15
11 7320402A Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 15
12 7320402B Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01, D10, D15 15
13 7810103A Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D10, D15 22
14 7810103B Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D10, D15 21.25

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2012