Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01 | 15 | |
3 | 7220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 19.25 | |
4 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 15.25 | |
5 | 7220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01; R00 | 17.5 | |
6 | 7220112 | Văn hoá các Dân tộc Thiểu số Việt Nam | C00; D01 | 15 | |
7 | 7220340 | Văn hoá học | C00; D01 | 18.25 | |
8 | C320202 | Khoa học Thư viện | C00; D01 | 12 | |
9 | C220113 | Việt Nam học | C00; D01 | 14 | |
10 | C320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01 | 12 | |
11 | C220342 | Quản Lý văn hóa | C00; D01 | 12 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
2 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
3 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 15 | |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 15 | |
5 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
6 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
7 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 23 | |
8 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
9 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
10 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 18 | |
11 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | |
12 | 7810101 | Ngành du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24.25 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 25 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 24 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 15.5 | |
2 | 7320201 | Ngành Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 15.5 | |
3 | 7320305 | Ngành Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 15.5 | |
4 | 7320402 | Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 15.5 | |
5 | 7229040A | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
6 | 7229040B | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
7 | 7229040C | Ngành Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 22.5 | |
8 | 7229042A | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội | C00; D01; D09; D15 | 22.25 | |
9 | 7229042B | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
10 | 7229042C | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật | R01; R02; R03; R04 | 19.25 | |
11 | 7229042D | Ngành Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch | C00; D01; D09; D15 | 23.25 | |
12 | 7810101 | Ngành du lịch | C00; D01; D10; D15 | 23.75 | |
13 | 7810103A | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 25 | |
14 | 7810103B | Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 23.75 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
3 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | |
4 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 25 | |
5 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00, D01, D10, D15 | 24 | |
6 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | |
7 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
8 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
9 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 15 | |
10 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
11 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 16.5 | |
12 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
13 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 20 | |
14 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320201 | Thông tin - Thư viện | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
2 | 7320305 | Bảo tàng học | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
3 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D10; D15 | 23.5 | |
4 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành | C00; D01; D10; D15 | 25 | |
5 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch | C00; D01; D10; D15 | 23 | |
6 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00; D01; D10; D15 | 16 | |
7 | 7229042A | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội | C00; D01; D09; D15 | 18 | |
8 | 7229042B | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch | C00; D01; D09; D15 | 18 | |
9 | 7229042C | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình Văn hóa Nghệ thuật | R01, R02, R03, R04 | 16 | |
10 | 7229042D | Quản lý văn hóa, chuyên ngành Tổ chức sự kiện Văn hóa, Thể thao, Du lịch | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
11 | 7229040A | Văn hóa học, chuyên ngành Văn hóa Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
12 | 7229040B | Văn hóa học, chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 16 | |
13 | 7229040C | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa | C00; D01; D09; D15 | 21 | |
14 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00; D01; D09; D15 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112 | Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
2 | 7229040A | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 17 | |
3 | 7229040B | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 17 | |
4 | 7229040C | Văn hóa học | C00, D01, D09, D15 | 19.5 | |
5 | 7229042A | Quản lý văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 18.5 | |
6 | 7229042B | Quản lý văn hóa | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
7 | 7229042C | Quản lý văn hóa | R01, R02, R03, R04 | 15 | |
8 | 7310630 | Du lịch | C00, D01, D10, D15 | 20 | |
9 | 7320201 | Thông tin - thư viện | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
10 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01, D09, D15 | 15 | |
11 | 7320402A | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | |
12 | 7320402B | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01, D10, D15 | 15 | |
13 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 22 | |
14 | 7810103B | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, D10, D15 | 21.25 |
Xem thêm