Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2014
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C | 15 | |
2 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D1 | 14.5 | |
3 | 7320202 | Khoa học thư viện | C,D1 | 14 | |
4 | 7320201 | Thông tin học | C,D1 | 14 | |
5 | 7320305 | Bảo tàng học | C | 15 | |
6 | 7320305 | Bảo tàng học | D1 | 14.5 | |
7 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | C | 17 | |
8 | A220340 | Chuyên ngành : Văn hóa truyền thống | D1 | 15.5 | |
9 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | C | 17 | |
10 | 7220340 | Chuyên ngành : Nghiên cứu văn hóa | D1 | 15.5 | |
11 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiểu số | C | 15 | |
12 | 7220112 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và văn hóa dân tộc thiếu số | D1 | 14.5 | |
13 | 7220112 | Chuyên ngành : Tổ chức các hoạt động dân tộc thiểu số | R | 20 | |
14 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C | 17 | |
15 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D1 | 15.5 | |
16 | 7220342 | Chuyên ngành : Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | R | 20 | |
17 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | C | 17 | |
18 | A220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước và gia đình | D1 | 15.5 | |
19 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | c | 17 | |
20 | B220342 | Chuyên ngành : Quản lý nhà nước về di sản văn hóa | D1 | 15.5 | |
21 | 7220342 | Chuyên ngành : Biêu diên âm nhạc | NI | 21 | |
22 | 7220342 | Chuyên ngành : Đạo diên sự kiện | N3 | 21 | |
23 | 7220342 | Chuyên ngành : Biên đạo múa quần chúng | N4 | 23 | |
24 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | C | 17 | |
25 | 7220113 | Chuyên ngành : Văn hóa du lịch | D1 | 15.5 | |
26 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | C | 17 | |
27 | B220113 | Chuyên ngành : Lữ hành - Hướng dẫn du lịch | D1 | 15.5 | |
28 | A220113 | Chuyên ngành : Hướng dẫn du lịch quốc tế | D1 | 16 | |
29 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | C | 17 | |
30 | 7220110 | Chuyên ngành : Viết báo | D1 | 15.5 | |
31 | 7320202 | Khoa học thư viện | C | 13 | Liên thông |
32 | 7320202 | Khoa học thư viện | D1 | 13 | Liên thông |
33 | 7220342 | Quản lý văn hóa | C | 15 | Liên thông |
34 | 7220113 | Việt Nam học | C | 15 | Liên thông |
35 | 7220113 | Việt Nam học | D1 | 14.5 | Liên thông |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022
1. PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT VỚI QUY ĐỊNH CỦA TRƯỜNG
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 16 | |
2 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 | |
3 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 17 | |
4 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A16; D01; D78; D96 | 35.1 | Tiếng Anh nhân 2 |
6 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 25.1 | |
7 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 24.1 | |
8 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 26.5 | |
9 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.5 | |
10 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26 | |
11 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 | |
12 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 24.1 | |
13 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00; A16; D01; D78; D96 | 23.1 | |
14 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 16 | |
15 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00; A16; D01; D78; D96 | 15 | |
16 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 23 | |
17 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 22 | |
18 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26.3 | |
19 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 | |
20 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.6 | |
21 | 7320101 | Báo chí | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 | |
22 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | C00 | 20 | |
23 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 | |
24 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 26 | |
25 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; A16; D01; D78; D96 | 25 | |
26 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 17 | |
27 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; A16; D01; D78; D96 | 16 | |
28 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 20 | |
29 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; A16; D01; D78; D96 | 19 | |
30 | 7380101 | Luật | C00 | 26.6 | |
31 | 7380101 | Luật | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.6 | |
32 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26.2 | |
33 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.2 | |
34 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.7 | |
35 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; A16; D01; D78; D96 | 25.7 | |
36 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; A16; D01; D78; D96 | 32.4 | Tiếng Anh nhân 2 |
37 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.3 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A16; D01; D78; D96 | 26.3 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; D01 | 34.75 | Tiếng Anh nhân 2 |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 28.75 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01 | 27.75 | |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 26.75 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; D01 | 25.75 | |
6 | 7320101 | Báo chí | C00 | 26.75 | |
7 | 7320101 | Báo chí | A00; D01 | 25.75 | |
8 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 21 | |
9 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | A00; D01 | 20 | |
10 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | C00 | 21 | |
11 | 7320201 | Thông tin – Thư viện | A00; D01 | 20 | |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.75 | |
13 | 7320205 | Quản lý thông tin | A00; D01 | 23.75 | |
14 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 21 | |
15 | 7320305 | Bảo tàng học | A00; D01 | 20 | |
16 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23 | |
17 | 7229040A | Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa | A00; D01 | 22 | |
18 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | C00 | 27 | |
19 | 7229040B | Văn hoá học - Văn hóa truyền thông | A00; D01 | 26 | |
20 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 26 | |
21 | 7229040C | Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại | A00; D01 | 25 | |
22 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 21 | |
23 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | A00; D01 | 20 | |
24 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00 | 21 | |
25 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | A00; D01 | 20 | |
26 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 20 | |
27 | 7229042A | Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | A00; D01 | 19 | |
28 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | C00 | 20 | |
29 | 7229042B | Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình | A00; D01 | 19 | |
30 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21 | |
31 | 7229042C | Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa | A00; D01 | 20 | |
32 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 26 | |
33 | 7229042E | Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa | A00; D01 | 26 | |
34 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 22.75 | |
35 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | A00; D01 | 21.75 | |
36 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 25.5 | |
37 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | A00; D01 | 24.5 | |
38 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế | A00; D01 | 29 | Tiếng Anh nhân 2 |
Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 16 | |
2 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00 | 20.25 | |
3 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 23 | |
4 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | C00 | 25.25 | |
5 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24 | |
6 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | C00 | 20.75 | |
7 | 7229042B | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 16 | |
8 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21 | |
9 | 7229042E | Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | C00 | 24.75 | |
10 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25.5 | |
11 | 7320201 | Thông tin Thư viện | C00 | 18 | |
12 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 24.5 | |
13 | 7320305 | Bảo tàng học | C00 | 16 | |
14 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00 | 16 | |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 26.25 | |
16 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 25.5 | |
17 | 7810101B | Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27.5 | |
19 | 7220112A | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96 | 15 | |
20 | 7220112B | Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | D01, D78, D96 | 19.25 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D78, D96 | 31.75 | |
22 | 7229040A | Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa | D01, D78, D96 | 22 | |
23 | 7229040B | Văn hóa học - Văn hóa truyền thông | D01, D78, D96 | 24.25 | |
24 | 7229040C | Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại | D01, D78, D96 | 23 | |
25 | 7229042A | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96 | 19.75 | |
26 | 7229042B | Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01, D78, D96 | 15 | |
27 | 7229042C | Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa | D01, D78, D96 | 20 | |
28 | 7229042E | Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa | D01, D78, D96 | 24.75 | |
29 | 7320101 | Báo chí | D01, D78, D96 | 24.5 | |
30 | 7320201 | Thông tin Thư viện | D01, D78, D96 | 17 | |
31 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01, D78, D96 | 23.5 | |
32 | 7320305 | Bảo tàng học | D01, D78, D96 | 15 | |
33 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | D01, D78, D96 | 15 | |
34 | 7380101 | Luật | D01, D78, D96 | 25.25 | |
35 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01, D78, D96 | 24.5 | |
36 | 7810101B | Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01, D78, D96 | 25.5 | |
37 | 7810101C | Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế | D01, D78, D96 | 30.25 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D78, D96 | 26.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34 | |
2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00 | 27 | |
3 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26 | |
4 | 7380101 | Luật | C00 | 25.5 | |
5 | 7380101 | Luật | D01 | 24.5 | |
6 | 7320101 | Báo chí | C00 | 25.5 | |
7 | 7320101 | Báo chí | D01 | 24.5 | |
8 | 7320402 | Kinh doanh xuất bản phẩm | C00, D01 | 18 | |
9 | 7320201 | Thông tin-Thư viện | C00, D01 | 18 | |
10 | 7320205 | Quản lý thông tin | C00 | 23 | |
11 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01 | 22 | |
12 | 7320305 | Bảo tàng học | C00, D01 | 18 | |
13 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | C00 | 22.5 | |
14 | 7229040A | VHH - Nghiên cứu văn hóa | D01 | 21.5 | |
15 | 7229040B | VHH - Văn hóa truyền thông | C00 | 26 | |
16 | VHH - Văn hóa truyền thông | D01 | 25 | ||
17 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | C00 | 24 | |
18 | 7229040C | VHH - Văn hóa đối ngoại | D01 | 23 | |
19 | 7220112A | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS | C00, D01 | 18 | |
20 | 7220112B | Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS | C00, D01 | 18 | |
21 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | C00 | 22.5 | |
22 | 7229042A | QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật | D01 | 21.5 | |
23 | 7229042B | QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình | C00, D01 | 18 | |
24 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | C00 | 21.5 | |
25 | 7229042C | QLVH - Quản lý di sản văn hóa | D01 | 20.5 | |
26 | 7229042E | QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá | C00, D01 | 25.25 | |
27 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | C00 | 26 | |
28 | 7810101A | Du lịch - Văn hóa du lịch | D01 | 25 | |
29 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | C00 | 26.75 | |
30 | 7810101B | Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch | D01 | 25.75 | |
31 | 7810101C | Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế | D01 | 33 |
Xem thêm