Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101D7 Luật D78 D78 ---
2 7380101D1 Luật D01 D01 18.75
3 7380101C0 Luật C00 C00 22
4 7320402D1 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 D01 16
5 7320402C1 Kinh doanh xuất bản phẩm C15 C15 ---
6 7320402C0 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 C00 20
7 7320305D1 Bảo tàng học D01 D01 16
8 7320305C1 Bảo tàng học C15 C15 ---
9 7320305C0 Bảo tàng học C00 C00 20
10 7320202LTD9 Liên thông Khoa học thư viện D96 D96 ---
11 7320202LTD1 Liên thông Khoa học thư viện D01 D01 15
12 7320202LTC0 Liên thông Khoa học thư viện C00 C00 17
13 7320202D9 Khoa học thư viện D96 D96 ---
14 7320202D1 Khoa học thư viện D01 D01 16
15 7320202C0 Khoa học thư viện C00 C00 20
16 7320201D9 Thông tin học D96 D96 ---
17 7320201D1 Thông tin học D01 D01 16
18 7320201C0 Thông tin học C00 C00 20
19 7320101D7 Báo chí D78 D78 ---
20 7320101D1 Báo chí D01 D01 18.75
21 7320101C0 Báo chí C00 C00 22
22 7220342Z QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23.25
23 7220342Y QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21.25
24 7220342X QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 19.5
25 7220342LTD1 Liên thông Quản lý văn hóa D01 D01 15
26 7220342LTC0 Liên thông Quản lý văn hóa C00 C00 17
27 7220342CD9 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 D96 ---
28 7220342CD1 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 D01 16
29 7220342CC0 QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 C00 20
30 7220342BD7 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 D78 ---
31 7220342BD1 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 D01 16
32 7220342BC0 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 C00 20
33 7220342AN1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 N04 ---
34 7220342AD1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 D01 16
35 7220342AC0 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 C00 20
36 7220341D7 Gia đình học D78 D78 ---
37 7220341D1 Gia đình học D01 D01 16
38 7220341C0 Gia đình học C00 C00 17
39 7220340BD1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 D01 18.75
40 7220340BC0 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 C00 23.5
41 7220340BA1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 A16 ---
42 7220340AD1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 D01 16
43 7220340AC0 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 C00 20
44 7220340AA1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 A16 ---
45 7220113LTD9 Liên thông Việt Nam học D96 D96 ---
46 7220113LTD1 Liên thông Việt Nam học D01 D01 15
47 7220113LTC0 Liên thông Việt Nam học C00 C00 20.5
48 7220113CD9 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 D96 ---
49 7220113CD7 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 D78 ---
50 7220113CD1 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 D01 ---
51 7220113BD9 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 D96 ---
52 7220113BD1 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 D01 18.75
53 7220113BC0 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 C00 23.5
54 7220113AD9 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 D96 ---
55 7220113AD1 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 D01 18.75
56 7220113AC0 Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 C00 23.5
57 7220112D7 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 D78 ---
58 7220112D1 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 D01 16
59 7220112C0 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 C00 20
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

1. PHƯƠNG THỨC XÉT KẾT HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP CẤP THPT VỚI QUY ĐỊNH CỦA TRƯỜNG 

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022Điểm chuẩn trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

 

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
2 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 15
3 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 17
4 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; A16; D01; D78; D96 16
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; A16; D01; D78; D96 35.1 Tiếng Anh nhân 2
6 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 25.1
7 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 24.1
8 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 26.5
9 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; A16; D01; D78; D96 25.5
10 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26
11 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; A16; D01; D78; D96 25
12 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 24.1
13 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; A16; D01; D78; D96 23.1
14 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 16
15 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; A16; D01; D78; D96 15
16 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 23
17 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 22
18 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26.3
19 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; A16; D01; D78; D96 26.3
20 7320101 Báo chí C00 26.6
21 7320101 Báo chí A00; A16; D01; D78; D96 25.6
22 7320201 Thông tin – Thư viện C00 20
23 7320201 Thông tin – Thư viện A00; A16; D01; D78; D96 19
24 7320205 Quản lý thông tin C00 26
25 7320205 Quản lý thông tin A00; A16; D01; D78; D96 25
26 7320305 Bảo tàng học C00 17
27 7320305 Bảo tàng học A00; A16; D01; D78; D96 16
28 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 20
29 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; A16; D01; D78; D96 19
30 7380101 Luật C00 26.6
31 7380101 Luật A00; A16; D01; D78; D96 25.6
32 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26.2
33 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.2
34 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.7
35 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; A16; D01; D78; D96 25.7
36 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; A16; D01; D78; D96 32.4 Tiếng Anh nhân 2
37 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.3
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A16; D01; D78; D96 26.3
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh A00; D01 34.75 Tiếng Anh nhân 2
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 28.75
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01 27.75
4 7380101 Luật C00 26.75
5 7380101 Luật A00; D01 25.75
6 7320101 Báo chí C00 26.75
7 7320101 Báo chí A00; D01 25.75
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 21
9 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm A00; D01 20
10 7320201 Thông tin – Thư viện C00 21
11 7320201 Thông tin – Thư viện A00; D01 20
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.75
13 7320205 Quản lý thông tin A00; D01 23.75
14 7320305 Bảo tàng học C00 21
15 7320305 Bảo tàng học A00; D01 20
16 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa C00 23
17 7229040A Văn hoá học - Nghiên cứu văn hóa A00; D01 22
18 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông C00 27
19 7229040B Văn hoá học - Văn hóa truyền thông A00; D01 26
20 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại C00 26
21 7229040C Văn hoá học - Văn hóa đối ngoại A00; D01 25
22 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 21
23 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS A00; D01 20
24 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00 21
25 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS A00; D01 20
26 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 20
27 7229042A Quản lý văn hoá - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật A00; D01 19
28 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình C00 20
29 7229042B Quản lý văn hoá - Quản lý nhà nước về gia đình A00; D01 19
30 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa C00 21
31 7229042C Quản lý văn hoá - Quản lý di sản văn hóa A00; D01 20
32 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa C00 26
33 7229042E Quản lý văn hoá - Tổ chức sự kiện văn hóa A00; D01 26
34 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 22.75
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch A00; D01 21.75
36 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 25.5
37 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch A00; D01 24.5
38 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch quốc tế A00; D01 29 Tiếng Anh nhân 2

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 16
2 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00 20.25
3 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 23
4 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 25.25
5 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại C00 24
6 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật C00 20.75
7 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 16
8 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa C00 21
9 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa C00 24.75
10 7320101 Báo chí C00 25.5
11 7320201 Thông tin Thư viện C00 18
12 7320205 Quản lý thông tin C00 24.5
13 7320305 Bảo tàng học C00 16
14 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 16
15 7380101 Luật C00 26.25
16 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 25.5
17 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.5
18 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27.5
19 7220112A Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 15
20 7220112B Văn hóa các DTTS Việt Nam- Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS D01, D78, D96 19.25
21 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D78, D96 31.75
22 7229040A Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01, D78, D96 22
23 7229040B Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01, D78, D96 24.25
24 7229040C Văn hóa học - Văn hóa đối ngoại D01, D78, D96 23
25 7229042A Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 19.75
26 7229042B Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01, D78, D96 15
27 7229042C Quản lý văn hóa - Quản lý di sản văn hóa D01, D78, D96 20
28 7229042E Quản lý văn hóa -Tổ chức sự kiện văn hóa D01, D78, D96 24.75
29 7320101 Báo chí D01, D78, D96 24.5
30 7320201 Thông tin Thư viện D01, D78, D96 17
31 7320205 Quản lý thông tin D01, D78, D96 23.5
32 7320305 Bảo tàng học D01, D78, D96 15
33 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm D01, D78, D96 15
34 7380101 Luật D01, D78, D96 25.25
35 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01, D78, D96 24.5
36 7810101B Du lịch -Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01, D78, D96 25.5
37 7810101C Dư lịch - Hưỡng dẫn du lịch quốc tế D01, D78, D96 30.25
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D78, D96 26.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34
2 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 27
3 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 26
4 7380101 Luật C00 25.5
5 7380101 Luật D01 24.5
6 7320101 Báo chí C00 25.5
7 7320101 Báo chí D01 24.5
8 7320402 Kinh doanh xuất bản phẩm C00, D01 18
9 7320201 Thông tin-Thư viện C00, D01 18
10 7320205 Quản lý thông tin C00 23
11 7320205 Quản lý thông tin D01 22
12 7320305 Bảo tàng học C00, D01 18
13 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa C00 22.5
14 7229040A VHH - Nghiên cứu văn hóa D01 21.5
15 7229040B VHH - Văn hóa truyền thông C00 26
16 VHH - Văn hóa truyền thông D01 25
17 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại C00 24
18 7229040C VHH - Văn hóa đối ngoại D01 23
19 7220112A Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS C00, D01 18
20 7220112B Văn hoá các DTTS Việt Nam - Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS C00, D01 18
21 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 22.5
22 7229042A QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 21.5
23 7229042B QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00, D01 18
24 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 21.5
25 7229042C QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 20.5
26 7229042E QLVH - Tổ chức sự kiện văn hoá C00, D01 25.25
27 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch C00 26
28 7810101A Du lịch - Văn hóa du lịch D01 25
29 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch C00 26.75
30 7810101B Du lịch - Lữ hành, hướng dẫn du lịch D01 25.75
31 7810101C Du lịch - Hướng dẫn du lịch Quốc tế D01 33

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2013