Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | C510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A | 11.5 | Ngành ngoài sư phạm |
2 | C140209 | Sư phạm Toán học | A, A1 | 24 | Các ngành sư phạm |
3 | C140210 | Sư phạm Tin học | A, A1 | 15 | Các ngành sư phạm |
4 | C140211 | Sư phạm Vật lý | A, A1 | 20 | Các ngành sư phạm |
5 | C480201 | Công nghệ thông tin | A, A1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
6 | C140212 | Sư phạm Hóa học | A, B | 21.5 | Các ngành sư phạm |
7 | C140219 | Sư phạm Địa lý (chuyên ngành SP Địa lý – GD công dân) | A, C | 18 | Các ngành sư phạm |
8 | C760101 | Công tác xã hội | A, C, D1 | 15 | Ngành ngoài sư phạm |
9 | C140213 | Sư phạm Sinh học (chuyên ngành SP Sinh học – CN thiết bị trường học) | B | 15.5 | Các ngành sư phạm |
10 | C140218 | Sư phạm Lịch sử (chuyên ngành SP Lịch sử - Công tác Đội) | C | 16.5 | Các ngành sư phạm |
11 | C140217 | Sư phạm Ngữ văn | C | 19.5 | Các ngành sư phạm |
12 | C220123 | Việt Nam học | C, D1 | 12 | Ngành ngoài sư phạm |
13 | C140231 | Sư phạm tiếng Anh* (đào tạo GV dạy tiếng Anh ở bậc Tiểu học) | D1 | 27 | Các ngành sư phạm |
14 | C140202 | Giáo dục Tiểu học | D1 | 20 | Các ngành sư phạm |
15 | C220201 | Tiếng Anh* | D1 | 23 | Ngành ngoài sư phạm |
16 | C220204 | Tiếng Trung Quốc | D1 | 14 | Ngành ngoài sư phạm |
17 | C140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 16 | Các ngành sư phạm |
18 | C140201 | Giáo dục Mầm non* | M | 22 | Các ngành sư phạm |
19 | C140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 14.5 | Các ngành sư phạm |
20 | C140206 | Giáo dục Thể chất* | T | 14 | Các ngành sư phạm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 22.07 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D90; D01 | 32.25 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
3 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D01; C00 | 25.75 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | D14; D15; D78; D01 | 27.5 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
5 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | D78; D14; D01; C00 | 28.42 | Thang điểm 40; TTNV <= 7 |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 26.57 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 33.95 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
8 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 32.8 | Thang điểm 40; TTNV <= 8 |
9 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 32.83 | Thang điểm 40; TTNV <= 6 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 34.55 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 35.07 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
12 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | 20.68 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
13 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | D78; D14; D01; C00 | 29 | Thang điểm 40; TTNV <= 4 |
14 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 32.3 | Thang điểm 40; TTNV <= 12 |
15 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 32.33 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
16 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 32.4 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 30.1 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
18 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 34.43 | Thang điểm 40; TTNV <= 3 |
19 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 34.8 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
20 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01; D07; D90; D01 | 29 | Thang điểm 40; TTNV <= 5 |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 24.27 | Thang điểm 40; TTNV <= 2 |
22 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 23.25 | Thang điểm 40; TTNV <= 1 |
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 19 | |
2 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | D78; D14; D15; D01 | 20.33 | TTNV <= 4 |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 20 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 28.78 | TTNV <= 3 |
5 | 7140203 | Giáo dục đặc biệt | D78; D14; D15; D01 | 20 | |
6 | 7140204 | Giáo dục công dân | D14; D15; D78; D01 | 20 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 29.03 | TTNV <= 1 |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01; D07; D90; D01 | 28.65 | |
9 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 28.3 | TTNV <= 2 |
10 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 20 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 29.88 | TTNV <= 1 |
12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 30.02 | TTNV <= 2 |
13 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 18 | |
14 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 22.08 | TTNV <= 1 |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 29.83 | TTNV <= 2 |
16 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 29.25 | TTNV <= 4 |
18 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 18 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D90; D01 | 29.2 | TTNV <= 1 |
20 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A01; A00; D90; D01 | 18 | |
21 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 29.82 | TTNV <= 3 |
22 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D15; D01 | 18 | |
23 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 29.93 | TTNV <= 2 |
24 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 30.2 | TTNV <= 8 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lí Giáo dục | D78; D14; D15; D01 | 28 | |
2 | 7760101 | Công tác xã hội | D78; D14; D15; D01 | 29 | |
3 | 7140203 | GD đặc biệt | D78; D14; D15; D01 | 28 | |
4 | 7380101 | Luật | C00; D78; D66; D01 | 32.6 | |
5 | 7310201 | Chính trị học | C00; D78; D66; D01 | 18 | |
6 | 7810103 | QT dịch vụ du lịch và lữ hành | D15; D78; C00; D01 | 32.5 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D15; D78; C00; D01 | 32.3 | |
8 | 7310630 | Việt Nam học | D15; D78; C00; D01 | 30 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D90; D96; A00; D01 | 32.6 | |
10 | 7510605 | Logistics và quản lí chuỗi cung ứng | D90; D96; A00; D01 | 31.5 | |
11 | 7340403 | Quản lí công | D90; D96; A00; D01 | 18 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D14; D15; D78; D01 | 33.2 | |
13 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D14; D15; D78; D01 | 33.6 | |
14 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A01; D07; D90; D01 | 33.5 | |
15 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | A01; D07; D90; D01 | 28 | |
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | D14; D15; D78; D01 | 32.7 | |
17 | 7140218 | SP Lịch sử | D14; D15; D78; D01 | 28 | |
18 | 7140204 | GD công dân | D14; D15; D78; D01 | 28 | |
19 | 7140201 | GD Mầm non | D01; D96; D78; D72 | 28 | |
20 | 7140202 | GD Tiểu học | D01; D96; D78; D72 | 33.5 | |
21 | 7460112 | Toán ứng dụng | A01; A00; D90; D01 | 26.93 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01; A00; D90; D01 | 30.5 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | A01; A00; D90; D01 | 20 | |
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) | D01; D96; D78; D72 | 24.73 |
Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00 | 18 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 30.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D96 | 24 | |
4 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | C00, D14, D15, D78 | 24.25 | |
5 | 7140204 | Giáo dục Công dân | C00, C19, D66, D78 | 25 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D07, D90 | 24 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01. A02, D90 | 24 | |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, D78 | 25.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14, D78 | 23.5 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D78 | 27.5 | |
11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D14, D15, D78 | 28 | |
12 | 7310201 | Chính trị học | C00, C19, D66, D78 | 18 | |
13 | 7310630 | Việt Nam học | C00, D14, D15, D78 | 18 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
15 | 7340403 | Quản lý công | C00, D01, D14, D15 | 20 | |
16 | 7380101 | Luật | C00, D66, D78, D90 | 20 | |
17 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, D01, D07, D90 | 20 | |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 20 | |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D08 | 23 | |
20 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00, D01, D78, D90 | 20 | |
21 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D66, D78 | 18 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D14, D15, D78 | 18 | |
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D14, D15, D78 | 18 | |
24 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M01, M09 | 27 | |
25 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | D01, D72, D96 | 22.25 | |
26 | 51140206 | Giáo dục Thể chất | T01 | 40 | |
27 | 51140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 24.5 | |
28 | 51140212 | Sư phạm Hoá học | A00, B00, D07, D09 | 21.5 | |
29 | 51140213 | Sư phạm Sinh học | A02, B00, D08, D90 | 20 | |
30 | 51140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C15, D15, D78 | 22.25 | |
31 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D78 | 21.5 |
Xem thêm