Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thái Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A08; A09; A10 | --- | |
2 | 7380107 | Luật kinh tế | A07; A08; C00; C20 | --- | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A04; A08; C19 | --- | |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A09; A10; C20 | --- | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A07; A11; C20 | --- | |
6 | 7220213 | Đông phương học | A03; A09; C00; C20 | --- | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D66; D84 | --- | |
8 | 7220113 | Việt Nam học | A09; C00; C19; C20 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 16 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 20.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
18 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 17.5 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
23 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | --- | ||
2 | 7310630 | Việt Nam học | --- | ||
3 | 7229040 | Văn hóa học | --- | ||
4 | 7310301 | Xã hội học | --- | ||
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | --- | ||
6 | 7310401 | Tâm lý học | --- | ||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
10 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | --- | ||
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | --- | ||
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | --- | ||
18 | 7810101 | Du lịch | --- | ||
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | --- | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | --- | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | --- | ||
23 | 7310608 | Đông phương học | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 14 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14 ,D66, D84 | 14 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
6 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, C20 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C00, D01, C19, C20 | 14 | |
8 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, C19, C20 | 14 |
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | D01, D14, C00, C20 | 14 | |
2 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, C00, C20 | 18 | |
3 | 7310608 | Đông Phương học | D01, D14, C00, C20 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hang | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A04, A10, A11 | 14 |
Xem thêm