Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Thái Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A04, A08, A09 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A04, A08, A09 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A04, A08, A09 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A04, A10, A11 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 14 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
6 | 7810101 | Du lịch (Hướng dẫn du lịch và lữ hành; Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn) | C00, D01, C19, C20 | 15 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
7 | 7810101 | Du lịch (Du lịch - Khách sạn quốc tế) | C00, D01, C19, C20 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
8 | 7380101 | Luật (Luật Kinh tế - Dân sự; Luật Quốc tế và Ngoại thương; Luật Hình sự và Tội phạm học; Pháp chế - Hành chính - Văn thư) | C00, D01, C19, C20 | 14 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
9 | 7310608 | Đông Phương học (Nhật Bản học; Hàn Quốc học; Song ngữ Trung - Anh) | C00, D01, C19, C20 | 13 | Điểm trúng tuyển theo học bạ THPT lấy 18 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Thái Bình Dương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | C00; D01; D14; D15 | 16 | |
2 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
3 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
4 | 7310301 | Xã hội học | A00; C00; D01; C04 | 16 | |
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D10; D15 | 20.5 | |
6 | 7310401 | Tâm lý học | A00; B00; C00; D01 | 18.5 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
10 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 16.5 | |
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; C01 | 19 | |
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; C01 | 16.05 | |
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C04 | 19 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
18 | 7810101 | Du lịch | A00; C00; D01; C04 | 18 | |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 18 | |
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | A01; D01; D10; D15 | 17.5 | |
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01; D01; D10; D15 | 19 | |
23 | 7310608 | Đông phương học | A01; D01; C00; D15 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7229030 | Văn học | --- | ||
2 | 7310630 | Việt Nam học | --- | ||
3 | 7229040 | Văn hóa học | --- | ||
4 | 7310301 | Xã hội học | --- | ||
5 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | --- | ||
6 | 7310401 | Tâm lý học | --- | ||
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
9 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
10 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
11 | 7510605 | Công nghệ sinh học | --- | ||
12 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
13 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
14 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | --- | ||
15 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | --- | ||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
17 | 7810201 | Quản trị khách sạn | --- | ||
18 | 7810101 | Du lịch | --- | ||
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng | --- | ||
20 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
21 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | --- | ||
22 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | --- | ||
23 | 7310608 | Đông phương học | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, A08, A09 | 14 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, D01, D03, D06, A01, D28, D29, D07, D23, D24 | 14 | |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14 ,D66, D84 | 14 | Môn tiếng Anh nhân hệ số 2 |
6 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D14, C20 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | C00, D01, C19, C20 | 14 | |
8 | 7310608 | Đông Phương học | C00, D01, C19, C20 | 14 |
Điểm chuẩn Đại Học Thái Bình Dương năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7380101 | Luật | D01, D14, C00, C20 | 14 | |
2 | 7810101 | Du lịch | D01, D14, C00, C20 | 18 | |
3 | 7310608 | Đông Phương học | D01, D14, C00, C20 | 17 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 14 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hang | A00,A04, A08, A09 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A04, A10, A11 | 14 |
Xem thêm