Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục | C,D1 | 16 | |
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17.5 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh | D1 | 17 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C,D1 | 16 | |
5 | 7140206 | Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất | T | 18.5 | |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin | A,A1 | 17.5 | |
7 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A,A1 | 16 | |
8 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A,A1 | 16 | |
9 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A | 17.5 | |
10 | 7140213 | Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá | B | 16 | |
11 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa | C | 17.5 | |
12 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C | 17 | |
13 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C | 17 | |
14 | 7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H | 13 | |
15 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N | 18 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 27.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 23.75 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 25 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 24 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 24 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 19.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 20 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01; D14 | 24 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 24 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 24 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 24 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 19 | |
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 15 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | C14; C19; C20 | 25 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 21 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | C14; C19; C20 | 17.5 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D01 | 19 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật Lý | A00; A01 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; D01; D07 | 18.5 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ Văn | C00; D01, D14 | 19 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch Sử | C00; C19; D14 | 18.5 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa Lý | C00; C04; D10 | 18.5 | |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D09; D10 | 19 | |
14 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 18.5 | |
15 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 | |
16 | 7140101 | Giáo dục học | C00; C14; C20 | 18.5 | |
17 | 7140114 | Quản lý Giáo dục | C00; C14; C20 | 18.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C04, C20 | 18 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 18 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 18 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 18 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T07 | 19 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 18 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 18 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 18 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 18 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 18 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 18 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 18.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 18 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C04, C20 | 18 |
Xem thêm