Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231_D01 Sư phạm Tiếng Anh D01 ---
2 7140221_N00 Sư phạm Âm nhạc N00 ---
3 7140219_D10 Sư phạm Địa Lý D10 16
4 7140219_C04 Sư phạm Địa Lý C04 20
5 7140219_C00 Sư phạm Địa Lý C00 19
6 7140218_C03 Sư phạm Lịch Sử C03 16
7 7140218_C00 Sư phạm Lịch Sử C00 17
8 7140217_D14 Sư phạm Ngữ Văn D14 16
9 7140217_D01 Sư phạm Ngữ Văn D01 18.5
10 7140217_C00 Sư phạm Ngữ Văn C00 20.5
11 7140213_D08 Sư phạm Sinh học D08 16
12 7140213_B00 Sư phạm Sinh học B00 16
13 7140212_D07 Sư phạm Hoá học D07 16
14 7140212_A00 Sư phạm Hoá học A00 16
15 7140211_A01 Sư phạm Vật Lý A01 16
16 7140211_A00 Sư phạm Vật Lý A00 17
17 7140210_D07 Sư phạm Tin học D07 ---
18 7140210_A01 Sư phạm Tin học A01 15
19 7140210_A00 Sư phạm Tin học A00 15
20 7140209_A01 Sư phạm Toán học A01 16
21 7140209_A00 Sư phạm Toán học A00 20.5
22 7140206_C00 Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - C00) 0 1
23 7140206_B00 Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - B00) 0 1
24 7140206_A00 Giáo dục Thể chất (Xét học bạ - A00) 0 1
25 7140205_C20 Giáo dục Chính trị C20 ---
26 7140205_C19 Giáo dục Chính trị C19 ---
27 7140205_C00 Giáo dục Chính trị C00 15
28 7140202_D11 Giáo dục Tiểu học D11 ---
29 7140202_D09 Giáo dục Tiểu học D09 ---
30 7140202_D01 Giáo dục Tiểu học D01 17
31 7140201_M01 Giáo dục Mầm non M01 ---
32 7140201_M00 Giáo dục Mầm non M00 22.5
33 7140101_C20 Giáo dục học C20 ---
34 7140101_C04 Giáo dục học C04 15
35 7140101_C00 Giáo dục học C00 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 27.5
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 23.75
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 25
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 24
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 24
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 19.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 20
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 19
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01; D14 24
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 24
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 24
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 24
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 19
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 15
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 15

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non C14; C19; C20 25
2 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 21
3 7140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất C14; C19; C20 17.5
5 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01 19
6 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5
7 7140211 Sư phạm Vật Lý A00; A01 18.5
8 7140212 Sư phạm Hoá học A00; D01; D07 18.5
9 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00; D01, D14 19
11 7140218 Sư phạm Lịch Sử C00; C19; D14 18.5
12 7140219 Sư phạm Địa Lý C00; C04; D10 18.5
13 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D09; D10 19
14 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 18.5
15 7310403 Tâm lý học giáo dục C00; C14; C20 18.5
16 7140101 Giáo dục học C00; C14; C20 18.5
17 7140114 Quản lý Giáo dục C00; C14; C20 18.5

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 18
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 18
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M05, M07 18
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 18
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 18
6 7140206 Giáo dục Thể chất T00, T05, T07 19
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 18
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 18
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 18
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 18
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 18
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 18
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 18.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 18
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 18

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140101 Giáo dục học C00, C04, C20 17
2 7140114 Quản lý giáo dục C00, C04, C20 17
3 7140201 Giáo dục Mầm non M00, M06 18.5
4 7140202 Giáo dục Tiểu học D01 17.5
5 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 17
6 7140206 Giáo dục Thể chất A00, B00, C00 17
7 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01, D01 17
8 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D07 17.5
9 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 17
10 7140212 Sư phạm Hoá học A00, D07 17
11 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 17
12 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D01, D14 17
13 7140218 Sư phạm Lịch sử C00 17
14 7140219 Sư phạm Địa lý C00, C04, D10 17.5
15 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 17
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, B00 17.5
17 7310403 Tâm lý học giáo dục C00, C04, C20 17


Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên năm 2011