Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2025 và các năm gần đây  
		
			Chọn năm: 		
	Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2015
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A; A1 | 31.08 | |
| 2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A; A1 | 24 | |
| 3 | 7140211 | Sir phạm Vật lý | A; A1 | 29.08 | |
| 4 | 7140214 | Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp | A; A1 | 15 | |
| 5 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A; A3; B | 30.58 | |
| 6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B; M2 | 25.83 | |
| 7 | 7140215 | Sir phạm Kỹ thuật nông nghiệp | B; M2 | 15 | |
| 8 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C; C1; D | 18.75 | |
| 9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C; C1; D | 16.5 | |
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C; C1 | 27.58 | |
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C | 23.92 | |
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B; C; C2; M5 | 19.75 | |
| 13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C; D; M2 | 16.25 | |
| 14 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C; D | 23.25 | |
| 15 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M | 17 | |
| 16 | T140211 | Vật lý (đào tạo theo chương trình tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh theo chương trinh đào tạo của Trường ĐH Virginia, Hoa Kỳ) | 22.58 | 
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước .. 
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2023
						     
							 
											Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
								
						      
			
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT

Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | Môn VH >= 6.33 | 
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
| 4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
| 5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24 | Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
| 17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
| 20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
| 21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | |
| 22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
| 23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
| 27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên | 
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06, M11 | 19 | |
| 2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 | |
| 3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19; C20; C00; D66 | 18.5 | |
| 5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19; C20; C00; D66 | 18.5 | |
| 6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
| 7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
| 8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
| 10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
| 12 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 | |
| 14 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 | |
| 16 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh | 
| 17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
| 18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 18.5 | |
| 19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 18.5 | |
| 20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 | |
| 21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | |
| 22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 18.5 | |
| 23 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
| 24 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 18.5 | |
| 25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; B00 | 15 | |
| 26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 27 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15 | 
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | 24 | ||
| 2 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 24 | ||
| 4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 24 | ||
| 5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24 | ||
| 6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24 | ||
| 7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | 24 | ||
| 8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
| 9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 24 | ||
| 11 | 7140211TA | Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
| 13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ||
| 15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
| 16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
| 17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
| 18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 24 | ||
| 19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 24 | ||
| 20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24 | ||
| 21 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 24 | ||
| 22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 24 | ||
| 23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18 | ||
| 24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18 | ||
| 25 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) | 25 | 
Xem thêm