Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M01 | 18.5 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01 | 23 | |
3 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; C19; C20 | 21.25 | |
4 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20 | 20.25 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 16 | |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01 | 12.75 | |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 12.75 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 12.75 | |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 12.75 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14 | 17.5 | |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; D14 | 12.75 | |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | B00; C00 | 16.5 | |
13 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01 | 15.5 | |
14 | T140211 | Vật lí (chương trình tiên tiến) | A00; A01 | 12.75 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2022
1. Phương thức xét kết quả học tập cấp THPT
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | Môn VH >= 6.33 |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
4 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
7 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
8 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; D01; D66 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
11 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
12 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
13 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 24 | Môn VH >= 6.00; Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
14 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
16 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
17 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
18 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | B00; C00; C20; D01 | 15 | |
19 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 16 | |
20 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 19 | |
21 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15.5 | |
22 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00; D01; D08; D10 | 21 | |
23 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 20 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
24 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
25 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
26 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
27 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; B04; D90 | 19 | Hạnh kiểm lớp 12 từ Khá trở lên |
Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05; M06, M11 | 19 | |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 | |
3 | 7140202TA | Giáo dục Tiểu học | C00, D01, D08, D10 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
4 | 7140204 | Giáo dục công dân | C19; C20; C00; D66 | 18.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục chính trị | C19; C20; C00; D66 | 18.5 | |
6 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
8 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
9 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
10 | 7140210TA | Sư phạm Tin học | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
11 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | |
12 | 7140211TA | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 | |
14 | 7140212TA | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
15 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 | |
16 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học | B00; B02; D08; D90 | 18.5 | Đào tạo bằng Tiếng Anh |
17 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
18 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14; D78 | 18.5 | |
19 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A09; C00; C20; D15 | 18.5 | |
20 | 7140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00; N01 | 18 | |
21 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | A00; B00; D90 | 19 | |
22 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; D90 | 18.5 | |
23 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | C00; C19; C20; D66 | 18.5 | |
24 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | C00; C19; C20; D78 | 18.5 | |
25 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00; D01; B00 | 15 | |
26 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
27 | T140211 | Vật lý (Tiên tiến) | A00; A01; D07; D90 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - Giáo dục hòa nhập | 24 | ||
2 | 7140202TA | Giáo dục tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
3 | 7140204 | Giáo dục công dân | 24 | ||
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 24 | ||
5 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24 | ||
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24 | ||
7 | 7140209TA | Sư phạm Toán học | 24 | ||
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
9 | 7140210TA | Sư phạm Tin học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
10 | 7140211 | Sư phạm Vật lí | 24 | ||
11 | 7140211TA | Sư phạm vật lý (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
12 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
13 | 7140212TA | Sư phạm Hóa học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ||
15 | 7140213TA | Sư phạm Sinh học (đào tạo bằng Tiếng Anh) | 24 | ||
16 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
17 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
18 | 7140219 | Sư phạm Địa lí | 24 | ||
19 | 7140246 | Sư phạm Công nghệ | 24 | ||
20 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24 | ||
21 | 7140248 | Giáo dục pháp luật | 24 | ||
22 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | 24 | ||
23 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18 | ||
24 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 18 | ||
25 | T140211 | Vật lí (Đào tạo theo chương trình tiên tiến) | 25 |
Xem thêm