Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quy Nhơn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Điểm chuẩn theo kết quả thi THPTQG: | --- | |||
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, C00, D01 | 14 | |
3 | 7140201 | Giáo dục mâm non | M00 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo duc Tiêu hoc | A00, C00 | 19 | |
5 | 7140205 | Giáo duc Chính tri | C00, C19, D01 | 17 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thê chât | T00, T02 | 19.98 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01 | 17.5 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01 | 20 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 23 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 17 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 22 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngừ văn | C00, D14, D15 | 17 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, C19, D14 | 17 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00, C00, D15 | 17 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiêng Anh | D01 | 18 | |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01 | 14 | |
17 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 23.25 | |
18 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 14 | |
19 | 7310101 | Kinh tê | A00, A01, D01 | 14 | |
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C01, D01 | 14 | |
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19 | 14 | |
22 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14 | 14 | |
23 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D01 | 14 | |
24 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 14 | |
25 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 14 | |
26 | 7340301 | Kê toán | A00, A01, D01 | 14 | |
27 | 7380101 | Luật | C00, C19, D01 | 14 | |
28 | 7420101 | Sinh hoc | A02, B00, D08 | 22 | |
29 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A02, B00, D08 | 22 | |
30 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 17 | |
31 | 7440112 | Hoá hoc | A00, B00, D07 | 19 | |
32 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B00, C04, D01 | 19 | |
33 | 7460101 | Toán hoc | A00, A01, B00 | 22 | |
34 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 22 | |
35 | 7460201 | Thông kê | A00, A01, B00 | 18 | |
36 | 7480103 | Kỹ thuật phân mêm | A00, A01 | 14 | |
37 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 14 | |
38 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 14 | |
39 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00 | 14 | |
40 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 14 | |
41 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viên thông | A00, A01, D07 | 14 | |
42 | 7620109 | Nông học | A02, B00, D08 | 14 | |
43 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 14 | |
44 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 14 | |
45 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 14 | |
46 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C04 | 14 | |
47 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, C04 | 14 | |
48 | Điểm chuẩn xét học bạ: | --- | |||
49 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00, C00, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
50 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
51 | 7229010 | Lịch sử | C00, C19, D14 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
52 | 7229030 | Văn học | C00, C19, D14 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
53 | 7310101 | Kinh tê | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
54 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
55 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00, C00, C19 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
56 | 7310608 | Đông phương học | C00, C19, D14 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
57 | 7310630 | Việt Nam học | C00, C19, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
58 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
59 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
60 | 7340301 | Kê toán | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
61 | 7380101 | Luật | C00, C19, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
62 | 7420101 | Sinh học | A02, B00, D08 | 24.5 | Điểm chuẩn xét học bạ |
63 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | A02, B00, D08 | 23 | Điểm chuẩn xét học bạ |
64 | 7440102 | Vật lý học | A00, A01 | 27.5 | Điểm chuẩn xét học bạ |
65 | 7440112 | Hoá học | A00, B00, D07 | 26 | Điểm chuẩn xét học bạ |
66 | 7440217 | Địa lý tự nhiên | B00, C04, D01 | 23 | Điểm chuẩn xét học bạ |
67 | 7460101 | Toán học | A00, A01, B00 | 27.5 | Điểm chuẩn xét học bạ |
68 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00, A01, B00 | 24.5 | Điểm chuẩn xét học bạ |
69 | 7460201 | Thông kê | A00, A01, B00 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
70 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
71 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
72 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
73 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, B00 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
74 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00, A01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
75 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D07 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
76 | 7620109 | Nông học | A02, B00, D08 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
77 | 7760101 | Công tác xã hội | C00, D01, D14 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
78 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
79 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
80 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, B00, C04 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
81 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, C04 | 18 | Điểm chuẩn xét học bạ |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022
1. Điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét KQHT THPT (học bạ) và kết quả thi ĐGNL
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01; A01 | 15 | |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19 | 19 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 19 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 18 | |
5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 19 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 24 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 19 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 25 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 19 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 23 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 24 | |
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 19 | |
13 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00; A01 | 25 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 19 | |
15 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 19 | |
16 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | C00; C19; C20 | 19 | |
17 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
18 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 15 | |
19 | 7380101 | Luật | C00; D01; A00; C19 | 15 | |
20 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
21 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
22 | 7440112 | Hóa học | A00; D07; B00; D12 | 15 | |
23 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; C02; B00; D07 | 15 | |
24 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
26 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
27 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
28 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 | |
29 | 7620109 | Nông học | B00; D08; A02; B03 | 15 | |
30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D01 | 18 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15 | |
32 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
35 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; C04 | 15 | |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; A00 | 15 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C04 | 15 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 15 | |
40 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; C19 | 15 | |
41 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; C19 | 15 | |
42 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D15; C19 | 15 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; C02 | 15 | |
44 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
45 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; D15; A01 | 16 | |
47 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01; A01 | 18 | |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19 | 24 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 24.5 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
5 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
6 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
7 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
8 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 25 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
10 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
11 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00; A01 | 26 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
13 | 7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
14 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử và địa lý | C00; C19; C20 | 24 | Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 18 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 18 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; D01; A00; C19 | 18 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 18 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 18 | |
20 | 7440112 | Hóa học | A00; D07; B00; D12 | 18 | |
21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; C02; B00; D07 | 18 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
23 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 18 | |
24 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
25 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
26 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 18 | |
27 | 7620109 | Nông học | B00; D08; A02; B03 | 18 | |
28 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; D01 | 18 | |
29 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 18 | |
30 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 18 | |
31 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 18 | |
32 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 18 | |
33 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; D01; C04 | 18 | |
34 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; A00 | 18 | |
35 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D01; C04 | 18 | |
36 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 18 | |
37 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 18 | |
38 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; C19 | 18 | |
39 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; C19 | 18 | |
40 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D15; C19 | 18 | |
41 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; C02 | 18 | |
42 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 18 | |
43 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D07 | 18 | |
44 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; D15; A01 | 18 | |
45 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | 650 | ||
2 | 7340302 | Kiểm toán | 650 | ||
3 | 7380101 | Luật | 650 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 650 | ||
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 650 | ||
6 | 7440112 | Hóa học | 650 | ||
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 650 | ||
8 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 650 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 650 | ||
10 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 650 | ||
11 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 650 | ||
12 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 650 | ||
13 | 7620109 | Nông học | 650 | ||
14 | 7460112 | Toán ứng dụng | 650 | ||
15 | 7760101 | Công tác xã hội | 650 | ||
16 | 7310608 | Đông phương học | 650 | ||
17 | 7310101 | Kinh tế | 650 | ||
18 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 650 | ||
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | 650 | ||
20 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 650 | ||
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 650 | ||
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | 650 | ||
23 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 650 | ||
24 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 650 | ||
25 | 7229030 | Văn học | 650 | ||
26 | 7310630 | Việt Nam học | 650 | ||
27 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 650 | ||
28 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 650 | ||
29 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 650 | ||
30 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 650 | ||
31 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 650 |
Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | A00; C00; D01; A01 | 15 | |
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; D01; C19 | 18.5 | |
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00; B08 | 18.5 | |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00; T02; T03; T05 | 18.5 | |
5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | M00 | 18.5 | |
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01 | 19.5 | |
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | A00; C00; D15 | 18.5 | |
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07 | 18.5 | |
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00; C19; D14 | 18.5 | |
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D15 | 18.5 | |
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18.5 | |
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01 | 18.5 | |
13 | 7140209 | sư phạm Toán học | A00; A01 | 18.5 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01 | 18.5 | |
15 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15 | |
16 | 7340302 | Kiểm toán | A00; A01; D01 | 15 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; D01; A00; C19 | 15 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7440112 | Hóa học | A00; D07; B00; D12 | 15 | |
21 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; A02; D08 | 15 | |
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | A00; C02; B00; D07 | 15 | |
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01 | 15 | |
28 | 7620109 | Nông học | B00; D08; A02; B03 | 15 | |
29 | 7460201 | Thống kê | A00; A01; D07; B00 | 15 | |
30 | 7460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; B00 | 15 | |
31 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D14 | 15 | |
32 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; D14; D15 | 15 | |
33 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 15 | |
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01; D14; D15 | 15 | |
35 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B08; D07; C04 | 15 | |
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00; D01; D14; A00 | 15 | |
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; D07; C04 | 15 | |
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | A00; A01; D01; D14 | 15 | |
39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; D01 | 15 | |
40 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | A00; C00; D01; C19 | 15 | |
41 | 7229030 | Văn học | C00; D14; D15; C19 | 15 | |
42 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D15; C19 | 15 | |
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; C02 | 15 | |
44 | 7440122 | Khoa học vật liệu | A00; A01; A02; C01 | 15 | |
45 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; A02; D07 | 15 | |
46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D04; D01; D15; A01 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140114 | Quản lý giáo dục | 18 | ||
2 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | 24 | ||
3 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | 24 | ||
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | 19.5 | ||
5 | 7140201 | Giáo dục mầm non | 24 | ||
6 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 24 | ||
7 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | 24 | ||
8 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | 24 | ||
9 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | 24 | ||
10 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | 24 | ||
11 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 24 | ||
12 | 7140210 | Sư phạm Tin học | 24 | ||
13 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 24 | ||
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | 24 | ||
15 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
16 | 7340302 | Kiểm toán | 18 | ||
17 | 7380101 | Luật | 18 | ||
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | ||
19 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | ||
20 | 7440112 | Hóa học | 18 | ||
21 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | 18 | ||
22 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học | 18 | ||
23 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18 | ||
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | ||
25 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
26 | 7520207 | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | 18 | ||
27 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | 18 | ||
28 | 7620109 | Nông học | 18 | ||
29 | 7460201 | Thống kê | 18 | ||
30 | 7460112 | Toán ứng dụng | 18 | ||
31 | 7760101 | Công tác xã hội | 18 | ||
32 | 7310608 | Đông phương học | 18 | ||
33 | 7310101 | Kinh tế | 18 | ||
34 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 18 | ||
35 | 7850103 | Quản lý đất đai | 18 | ||
36 | 7310205 | Quản lý nhà nước | 18 | ||
37 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | 18 | ||
38 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành | 18 | ||
39 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 18 | ||
40 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | 18 | ||
41 | 7229030 | Văn học | 18 | ||
42 | 7310630 | Việt Nam học | 18 | ||
43 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 18 | ||
44 | 7440122 | Khoa học vật liệu | 18 | ||
45 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18 | ||
46 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 18 |
Xem thêm