Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Quy Nhơn năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn năm 2014 đang được chúng tôi cập nhật , dưới đây là điểm chuẩn các năm trước bạn có thể tham khảo ...

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2022

1. Điểm chuẩn xét tuyển sớm đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét KQHT THPT (học bạ) và kết quả thi ĐGNL

Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2022

Điểm chuẩn trường Đại Học Quy Nhơn năm 2022

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 15
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 19
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 19
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 18
5 7140201 Giáo dục mầm non M00 19
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 24
7 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 19
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 25
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 19
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 23
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 24
12 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 19
13 7140209 sư phạm Toán học A00; A01 25
14 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 19
15 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 19
16 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00; C19; C20 19
17 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
18 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15
19 7380101 Luật C00; D01; A00; C19 15
20 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
21 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
22 7440112 Hóa học A00; D07; B00; D12 15
23 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 15
24 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 15
25 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
26 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; D07 15
27 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; D07 15
28 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15
29 7620109 Nông học B00; D08; A02; B03 15
30 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D01 18
31 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15
32 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15
33 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15
35 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; C04 15
36 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; A00 15
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C04 15
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D14 15
39 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 15
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 15
41 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 15
42 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 15
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 15
44 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 15
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; D07 15
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 16
47 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 18
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 24
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
4 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 24.5 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
5 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
6 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
8 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
9 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 25 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
10 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
11 7140209 sư phạm Toán học A00; A01 26 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
12 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
13 7140247 Sư phạm Khoa học tự nhiên A00; B00 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
14 7140249 Sư phạm Lịch sử và địa lý C00; C19; C20 24 Học lực lớp 12 đạt loại Giỏi
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 18
17 7380101 Luật C00; D01; A00; C19 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 18
20 7440112 Hóa học A00; D07; B00; D12 18
21 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 18
22 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 18
23 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 18
24 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; D07 18
25 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; D07 18
26 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 18
27 7620109 Nông học B00; D08; A02; B03 18
28 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; D01 18
29 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 18
30 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 18
31 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 18
32 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 18
33 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; D01; C04 18
34 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; A00 18
35 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; C04 18
36 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D14 18
37 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 18
38 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 18
39 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 18
40 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 18
41 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 18
42 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 18
43 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; D07 18
44 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 18
45 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 18
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán 650
2 7340302 Kiểm toán 650
3 7380101 Luật 650
4 7340101 Quản trị kinh doanh 650
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng 650
6 7440112 Hóa học 650
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 650
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng 650
9 7480201 Công nghệ thông tin 650
10 7520201 Kỹ thuật điện 650
11 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 650
12 7480103 Kỹ thuật phần mềm 650
13 7620109 Nông học 650
14 7460112 Toán ứng dụng 650
15 7760101 Công tác xã hội 650
16 7310608 Đông phương học 650
17 7310101 Kinh tế 650
18 7220201 Ngôn ngữ Anh 650
19 7850103 Quản lý đất đai 650
20 7310205 Quản lý nhà nước 650
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 650
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 650
23 7810201 Quản trị khách sạn 650
24 7310403 Tâm lý học giáo dục 650
25 7229030 Văn học 650
26 7310630 Việt Nam học 650
27 7540101 Công nghệ thực phẩm 650
28 7440122 Khoa học vật liệu 650
29 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 650
30 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 650
31 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 650

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục A00; C00; D01; A01 15
2 7140205 Giáo dục Chính trị C00; D01; C19 18.5
3 7140213 Sư phạm Sinh học B00; B08 18.5
4 7140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 18.5
5 7140201 Giáo dục mầm non M00 18.5
6 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01 19.5
7 7140219 Sư phạm Địa lý A00; C00; D15 18.5
8 7140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 18.5
9 7140218 Sư phạm Lịch sử C00; C19; D14 18.5
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15 18.5
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 18.5
12 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01 18.5
13 7140209 sư phạm Toán học A00; A01 18.5
14 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01 18.5
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15
16 7340302 Kiểm toán A00; A01; D01 15
17 7380101 Luật C00; D01; A00; C19 15
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
20 7440112 Hóa học A00; D07; B00; D12 15
21 7420203 Sinh học ứng dụng B00; A02; D08 15
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; C02; B00; D07 15
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 15
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
25 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01; A02; D07 15
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông A00; A01; A02; D07 15
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01 15
28 7620109 Nông học B00; D08; A02; B03 15
29 7460201 Thống kê A00; A01; D07; B00 15
30 7460112 Toán ứng dụng A00; A01; D07; B00 15
31 7760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15
32 7310608 Đông phương học C00; C19; D14; D15 15
33 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 15
34 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01; D14; D15 15
35 7850103 Quản lý đất đai A00; B08; D07; C04 15
36 7310205 Quản lý nhà nước C00; D01; D14; A00 15
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07; C04 15
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành A00; A01; D01; D14 15
39 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; D01 15
40 7310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; C19 15
41 7229030 Văn học C00; D14; D15; C19 15
42 7310630 Việt Nam học C00; D01; D15; C19 15
43 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; C02 15
44 7440122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 15
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; A02; D07 15
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04; D01; D15; A01 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140114 Quản lý giáo dục 18
2 7140205 Giáo dục Chính trị 24
3 7140213 Sư phạm Sinh học 24
4 7140206 Giáo dục Thể chất 19.5
5 7140201 Giáo dục mầm non 24
6 7140202 Giáo dục Tiểu học 24
7 7140219 Sư phạm Địa lý 24
8 7140212 Sư phạm Hóa học 24
9 7140218 Sư phạm Lịch sử 24
10 7140217 Sư phạm Ngữ văn 24
11 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 24
12 7140210 Sư phạm Tin học 24
13 7140209 Sư phạm Toán học 24
14 7140211 Sư phạm Vật lý 24
15 7340301 Kế toán 18
16 7340302 Kiểm toán 18
17 7380101 Luật 18
18 7340101 Quản trị kinh doanh 18
19 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18
20 7440112 Hóa học 18
21 7420203 Sinh học ứng dụng 18
22 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 18
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng 18
24 7480201 Công nghệ thông tin 18
25 7520201 Kỹ thuật điện 18
26 7520207 Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông 18
27 7480103 Kỹ thuật phần mềm 18
28 7620109 Nông học 18
29 7460201 Thống kê 18
30 7460112 Toán ứng dụng 18
31 7760101 Công tác xã hội 18
32 7310608 Đông phương học 18
33 7310101 Kinh tế 18
34 7220201 Ngôn ngữ Anh 18
35 7850103 Quản lý đất đai 18
36 7310205 Quản lý nhà nước 18
37 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 18
38 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành 18
39 7810201 Quản trị khách sạn 18
40 7310403 Tâm lý học giáo dục 18
41 7229030 Văn học 18
42 7310630 Việt Nam học 18
43 7540101 Công nghệ thực phẩm 18
44 7440122 Khoa học vật liệu 18
45 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 18
46 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2019

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Quy Nhơn năm 2013