Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2013
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Công An) | A (CA-Nam) | 22.5 | Đào tạo cho ngành Công An kv P.Bắc (đối với Nam) |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Công An) | A (CA-Nu) | 24.5 | Đào tạo cho ngành Công An kv P.Bắc (đối với Nữ) |
3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn (Dân Sự) | A (Dansu) | 15 | Đào tạo hệ Dân Sự kv P.Bắc |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 24.09 | Đối với nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 26.96 | Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 27.11 | Đối với Nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 28.39 | Đối với Nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam | A00 | 24.9 | |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ | A00 | 25.92 | |
3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam | A00 | 24.36 | |
4 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ | A00 | 25.6 | |
5 | 7860113DS | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự | A00 | 14 |
Xem thêm