Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Bắc) | A00 | 13.75 | Tổng điểm 03 môn: 23.75 |
2 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Bắc) | A00 | 24.4 | |
3 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nam phía Nam) | A00 | 23.65 | Tổng điểm 03 môn: 20.9; môn Toán 7.4 |
4 | 7860113 | Công an hệ chính quy (Nữ phía Nam) | A00 | 22.95 | |
5 | 7860113DS | Hệ dân sự | A00 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 24.09 | Đối với nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 26.96 | Đối với nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 27.11 | Đối với Nam |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ | A00 | 28.39 | Đối với Nữ |
Điểm chuẩn Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc ) năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nam | A00 | 24.9 | |
2 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Bắc đối với Nữ | A00 | 25.92 | |
3 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nam | A00 | 24.36 | |
4 | 7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn cứu hộ phía Nam đối với Nữ | A00 | 25.6 | |
5 | 7860113DS | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ hệ dân sự | A00 | 14 |
Xem thêm