Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ Thông tin A, A1 13
2 7480201 Công nghệ Thông tin D1 13.5
3 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, A1 13
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D1 13.5
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C 14
6 7140210 Sư phạm Tin học A, A1 13
7 7140210 Sư phạm Tin học D1 13.5
8 C480201 Công nghệ Thông tin A,A1,D1 10
9 C510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A, AI 10
10 C510301 Công nghệ KT Điện, Điện tử A, A1 10
11 C340301 Kế toán A,A1,D1 10
12 C140201 Giáo dục Mẩm non DI 16
13 C140201 Giáo dục Mẩm non M 21.5
14 C140202 Giáo dục Tiều học A,A1,D1 12
15 C140202 Giáo dục Tiều học C 13
16 C140209 Sư phạm Toán học A, A1 10
17 C140210 Sư phạm Tin học A,A1,D1 10
18 C140211 Sư phạm vật lý A, A1 10
19 C140212 Sư phạm Hóa học A 11
20 C140212 Sư phạm Hóa học B 12
21 C140213 Sư phạm sính học B 11
22 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình A,A1,D1 10
23 C140216 Sư phạm Kinh tê gia đình B 11
24 C140217 Sư phạm Ngữ văn C 11
25 C140218 Sư phạm Lịch sử C 11
26 C140219 Sư phạm Địa Lý C 11
27 C140222 Sư phạm Mỹ thuật C 11
28 C140222 Sư phạm Mỹ thuật H 12
29 C140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 10 Cao đẳng
30 C510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường B 11 Cao đẳng
31 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A,A1 --- Cao đẳng
32 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng A,A1 10 Cao đẳng
33 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
34 C480201 Kĩ thuật phần mềm (Đồ họa máy tính & Multimedia) A,A1, 10 Cao đẳng
35 C340301 Kế toán A,A1,D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
36 C340201 Tài chính - Ngân hàng A,A1,D1,2,3,4,5,6 --- Cao đẳng
37 C340107 Quản trị khách sạn A,A1,D1,2,3,4,5,6 --- Cao đẳng
38 C340101 Quản trị kinh doanh (Quản trị & Nghiệp vụ Marketing) A,A1, D1,2,3,4,5,6 --- Cao đẳng
39 C220201 Tiếng Anh D1 --- Cao đẳng
40 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) D1,2,3,4,5,6 10 Cao đẳng
41 C220113 Việt Nam học (Văn hóa Du lịch) C 11 Cao đẳng
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 19
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 19
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 19
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 19
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 17.34 Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 19
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 19
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
3 7140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D72; D96 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00; D90 15
8 7480201 Công nghệ Thông tin A00; A01; D01; D90 15
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D90 15
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử A00; A01; D90 15
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông A00; A01; D90 15
12 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; D01; D90 15
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D72; D96 15
14 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 15
16 7810101 Du lịch C00; D01; D72; D78 15
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non M00 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên.
18 7140209 Sư Phạm Toán học A00; A01; D01; D90 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
19 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; D78 --- Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi.
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý ---
3 7140210 Sư phạm Tin học ---
4 7140211 Sư phạm Vật lý ---
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn ---
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh ---
7 7420203 Sinh học ứng dụng ---
8 7480201 Công nghệ Thông tin ---
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí ---
10 7520114 Kỹ thuật Cơ – Điện tử ---
11 7520207 Kỹ thuật điện tử – viễn thông ---
12 7310105 Kinh tế phát triển ---
13 7220201 Ngôn ngữ Anh ---
14 7340122 Thương mại điện tử ---
15 7340101 Quản trị kinh doanh ---
16 7810101 Du lịch ---
17 51140201 Cao đẳng Giáo dục Mầm non ---
18 7140209 Sư Phạm Toán học ---
19 7140202 Giáo dục Tiểu học ---

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 18.5
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 18.5
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18.5
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18.5
5 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 15
6 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01, D90 15
7 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00, A01, D90 15
8 7520114 Kỹ thuật Cơ - Điện tử A00, A01, D90 15
9 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 15
10 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 15
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 15
12 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D90 15
13 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01,D01, D90 15
14 7810101 Du lịch C00, D01, D72, D78 15
15 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16.5 Cao đẳng

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01, D01, D90 ---
2 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01, D90 ---
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, D78 18
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, D72, D96 18 24 (học bạ)
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D72, D96 13 16 (học bạ)
6 7310105 Kinh tế phát triển A00, A01, D01, D90 13 15 (học bạ)
7 7420203 Sinh học ứng dụng B00, D90 13 15 (học bạ)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D90 13 16 (học bạ)
9 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
10 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D90 13 16 (học bạ)
11 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D90 13
12 51140201 Giáo dục Mầm non M00 16 18 (học bạ )

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2012