Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | --- | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D72 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D90 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D90 | --- | |
10 | 51140201 | Giáo dục Mầm non (cao đẳng) | M00 | 16 | Xét học bạ 22.27 điểm |
11 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học (cao đẳng) | A00; A01; C00; D78 | 16.25 | Xét học bạ 23.8 điểm |
12 | 51140206 | Giáo dục Thể chất (cao đẳng) | T00 | --- | |
13 | 51140209 | Sư phạm Toán học (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
14 | 51140210 | Sư phạm Tin học (cao đẳng) | A00; A01; D01; D72 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
15 | 51140211 | Sư phạm Vật lý (cao đẳng) | A00; A01; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
16 | 51140212 | Sư phạm Hoá học (cao đẳng) | A00; B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
17 | 51140213 | Sư phạm Sinh học (cao đẳng) | B00; D90 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
18 | 51140217 | Sư phạm Ngữ văn (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
19 | 51140218 | Sư phạm Lịch sử (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
20 | 51140219 | Sư phạm Địa lý (cao đẳng) | C00; D78 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
21 | 51140221 | Sư phạm Âm nhạc (cao đẳng) | N00 | 19.75 | Xét học bạ 28.37 điểm |
22 | 51140222 | Sư phạm Mỹ thuật (cao đẳng) | H00 | 10 | Xét học bạ 10 điểm |
23 | 51140231 | Sư phạm Tiếng Anh (cao đẳng) | D01; D72; D96 | --- | |
24 | 42140201 | Sư phạm mầm non (trung cấp) | M00 | --- | |
25 | 42140202 | Sư phạm tiểu học (trung cấp) | A00, A01, C00, D78 | --- | |
26 | 42140206 | Sư phạm thể dục thể thao (trung cấp) | T00 | --- |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 19 | |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | 19 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | 19 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | 19 | |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D90 | 15 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00; A01; D90 | 15 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D90 | 15 | |
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
16 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D72; D78 | 15 | |
17 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M00 | 17.34 | Toán + Văn + 2/3 điểm ưu tiên>=11,34 |
18 | 7140209 | Sư Phạm Toán học | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; D78 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; D01; D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D78 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D72; D96 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00; D90 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D90 | 15 | |
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | A00; A01; D90 | 15 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D90 | 15 | |
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D72; D96 | 15 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
16 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D72; D78 | 15 | |
17 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | M00 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại khá và có điểm thi năng khiếu đạt từ 6,0 điểm trở lên. |
18 | 7140209 | Sư Phạm Toán học | A00; A01; D01; D90 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | A00; C00; D01; D78 | --- | Xếp loại học lực lớp 12 đạt loại giỏi. |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | --- | ||
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | --- | ||
3 | 7140210 | Sư phạm Tin học | --- | ||
4 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | --- | ||
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | --- | ||
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | --- | ||
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | --- | ||
8 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | --- | ||
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | --- | ||
10 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ – Điện tử | --- | ||
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử – viễn thông | --- | ||
12 | 7310105 | Kinh tế phát triển | --- | ||
13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | --- | ||
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | --- | ||
15 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
16 | 7810101 | Du lịch | --- | ||
17 | 51140201 | Cao đẳng Giáo dục Mầm non | --- | ||
18 | 7140209 | Sư Phạm Toán học | --- | ||
19 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | --- |
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | 18.5 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D90 | 18.5 | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D78 | 18.5 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 18.5 | |
5 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00, D90 | 15 | |
6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
7 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00, A01, D90 | 15 | |
8 | 7520114 | Kỹ thuật Cơ - Điện tử | A00, A01, D90 | 15 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 15 | |
10 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 15 | |
12 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 15 | |
13 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01,D01, D90 | 15 | |
14 | 7810101 | Du lịch | C00, D01, D72, D78 | 15 | |
15 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16.5 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Phạm Văn Đồng năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D01, D90 | --- | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01, D90 | --- | |
3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D78 | 18 | |
4 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D72, D96 | 18 | 24 (học bạ) |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D72, D96 | 13 | 16 (học bạ) |
6 | 7310105 | Kinh tế phát triển | A00, A01, D01, D90 | 13 | 15 (học bạ) |
7 | 7420203 | Sinh học ứng dụng | B00, D90 | 13 | 15 (học bạ) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 13 | 16 (học bạ) |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D90 | 13 | 16 (học bạ) |
10 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D90 | 13 | 16 (học bạ) |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, A01, D90 | 13 | |
12 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | 18 (học bạ ) |
Xem thêm