Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C02; D01 15
2 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; D01 15
3 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02; D01 15
4 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C02; D01 15
5 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C02; D01 15
6 7620105 Chăn nuôi  A00; B00; C02; D01 15
7 7640101 Thú y  A00; B00; C02; D01 15
8 7620201 Lâm nghiệp  A00; B00; C02; D01 15
9 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 15
10 7620102 Khuyến nông A00; B00; C02; D01 15
11 7440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D01 15
12 7904429 Khoa học và quản lý môi trường A00; B00; C02; D01 15
13 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00; B00; C02; D01 15
14 7620113 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan  A00; B00; C02; D01 15
15 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15
16 7540104 Công nghệ sau thu hoạch  A00; B00; C02; D01 15
17 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 15
18 7850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; B00; C02; D01 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00; A02; D10; C00 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; B00; C02; A01 15
3 7420201 Công nghệ sinh học B00; B02; B05; B04 15
4 7440301 Khoa học môi trường D01; B00; A09; A07 15
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00; B00; A01; D10 15
6 7640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00; B00; C02; D01 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00; C04; D10 15
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00; B00; D01; D07 15
10 7549001 Công nghệ chế biến lâm sản A09; B03; B00 15
11 7620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02 15
12 7620112 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02 15
13 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00; B00; C02 15
14 7620205 Lâm sinh A00; B00; C02 15
15 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01; A14; B03; B00 15
16 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02 15
17 7620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02 15
18 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; D08; D01 15
19 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00; B00; A01; D01 15
20 7850103 Quản lý đất đai A00; A01; D10; B00 15
21 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường C00; D14; B00; A01 15
22 7320205 Quản lý thông tin D01; D84; A07; C20 15

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340116 Bất động sản A00,A02,D10,C00 15
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00,B00,C02,A01 15
3 7420201 Công nghệ sinh học B00,B02,B05,B04 18.5
4 7440301 Khoa học môi trường D01,B00, A09,A07 15
5 7904492 Khoa học & Quản lý MT (CTTT) A00,B00, A01,D10 16.5
6 7640101 Thú y A00,B00,C02,D01 15
7 7620105 Chăn nuôi thú y A00,B00, C02,D01 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00,B00,C04,D10 19
9 7540106 Đảm bảo CL và An toàn TP A00,B00,D01,D07 15
10 7549001 Công nghệ chế biến gỗ A09,B03,B00 19
11 7620110 Khoa học cây trồng A00,B00,C02 21
12 7620101 Nông nghiệp công nghệ cao A00,B00,C02 21
13 7620205 Lâm sinh A00,B00,C02 15
14 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01,A14,B03,B00 15
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00,B00,C02 15
16 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00,B00,C02 16
17 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00,B00,D08,D01 16.5
18 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00,B00,A01,D01 17
19 7850103 Quản lý đất đai A00, A01,D10,B00 15
20 7850101 Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên) C00,D14,B00,A01 15
21 7320205 Quản lý thông tin D01,D84,A07,C20 15

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 15
2 7340116 Bất động sản A00, A02, C00, D10 13
3 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 17
4 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B04,B05 13.5
5 7440301 Khoa học môi trường A07, A09, B00, D01 13.5
6 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A09, B00, D01 15
7 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C04, D10 13.5
8 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, B00, C04, D10 13.5
9 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 13.5
10 7620101 Nông nghiệp A00, B00, B02, C02 13
11 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 13
12 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B02, C02 13.5
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00, B00, B02, C02 17
14 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00, A10, B00, C02 16.5
15 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A10, B00, C02 13.5
16 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 20
17 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 18.5
18 7640101 Thú y A00, B00, C02, D01 13
19 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 13.5
20 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D10 13
21 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường A00, A01, B00, D10 13.5
22 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00, B00, D01, D08 13.5
23 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00, A01, B00, D01 13.5
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320205 Quản lý thông tin A07, C20, D01, D84 17
2 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, B00, C02 17
3 7420201 Công nghệ sinh học B00, B02, B04,B05 17
4 7440301 Khoa học môi trường A07, A09, B00, D01 18
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, C04, D10 17
6 7540106 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm A00, B00, D01, D07 17
7 7620105 Chăn nuôi A00, B00, C02, D01 15
8 7620110 Khoa học cây trồng A00, B00, B02, C02 17
9 7620115 Kinh tế nông nghiệp A00, A10, B00, C02 18
10 7620205 Lâm sinh A00, B00, B02, C02 17
11 7620211 Quản lý tài nguyên rừng A01, A14, B00, B03 17
12 7640101 Thú y A00, B00, C02, D01 17
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A01, B00, C00, D14 17
14 7850103 Quản lý đất đai A00, B00, D10 17
15 7904492 Khoa học & Quản lý môi trường A00, A01, B00, D10 19
16 7905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00, B00, D01, D08 20
17 7906425 Kinh tế nông nghiệp (CTTT) A00, A01, B00, D01 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2012