Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, D10, D14 | --- | |
2 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C04, D10 | --- | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | C04, C17 | --- | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02, D01 | --- | |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C04, D10 | --- | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
10 | 7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | A00, B00, C04, D10 | --- | |
11 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | --- | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | --- | |
13 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
14 | 7620110 | Khoa học cây trồng | B02 | --- | |
15 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
16 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B02 | --- | |
17 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
18 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | B02 | --- | |
19 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
20 | 7620116 | Phát triển nông thôn | B02 | --- | |
21 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
22 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | --- | |
23 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A14, B03 | --- | |
24 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A00; B00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
25 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A06, C00, C14, D14 | --- | |
27 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02, C13, D10 | --- | |
28 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
29 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường (CTTT) | A00, A01, B04, D10 | --- | |
30 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
31 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; C02; D01 | 15.5 | Điểm 2 học kỳ lớp 12: 36, học lực khá trở lên |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; B00; C02; A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00; B02; B05; B04 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01; B00; A09; A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00; B00; A01; D10 | 15 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00; B00; C02; D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; C04; D10 | 15 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến lâm sản | A09; B03; B00 | 15 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; C02 | 15 | |
12 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; B00; C02 | 15 | |
13 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00; B00; C02 | 15 | |
14 | 7620205 | Lâm sinh | A00; B00; C02 | 15 | |
15 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01; A14; B03; B00 | 15 | |
16 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; B00; C02 | 15 | |
17 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; B00; C02 | 15 | |
18 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00; B00; D08; D01 | 15 | |
19 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00; B00; A01; D01 | 15 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường | C00; D14; B00; A01 | 15 | |
22 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01; D84; A07; C20 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340116 | Bất động sản | A00,A02,D10,C00 | 15 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00,B00,C02,A01 | 15 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00,B02,B05,B04 | 18.5 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | D01,B00, A09,A07 | 15 | |
5 | 7904492 | Khoa học & Quản lý MT (CTTT) | A00,B00, A01,D10 | 16.5 | |
6 | 7640101 | Thú y | A00,B00,C02,D01 | 15 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi thú y | A00,B00, C02,D01 | 15 | |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00,B00,C04,D10 | 19 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo CL và An toàn TP | A00,B00,D01,D07 | 15 | |
10 | 7549001 | Công nghệ chế biến gỗ | A09,B03,B00 | 19 | |
11 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00,B00,C02 | 21 | |
12 | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00,B00,C02 | 21 | |
13 | 7620205 | Lâm sinh | A00,B00,C02 | 15 | |
14 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01,A14,B03,B00 | 15 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00,B00,C02 | 15 | |
16 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00,B00,C02 | 16 | |
17 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00,B00,D08,D01 | 16.5 | |
18 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00,B00,A01,D01 | 17 | |
19 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A01,D10,B00 | 15 | |
20 | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên) | C00,D14,B00,A01 | 15 | |
21 | 7320205 | Quản lý thông tin | D01,D84,A07,C20 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320205 | Quản lý thông tin | A07, C20, D01, D84 | 15 | |
2 | 7340116 | Bất động sản | A00, A02, C00, D10 | 13 | |
3 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, B00, C02 | 17 | |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B02, B04,B05 | 13.5 | |
5 | 7440301 | Khoa học môi trường | A07, A09, B00, D01 | 13.5 | |
6 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, A09, B00, D01 | 15 | |
7 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13.5 | |
8 | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 13.5 | |
9 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 13.5 | |
10 | 7620101 | Nông nghiệp | A00, B00, B02, C02 | 13 | |
11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 13 | |
12 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, C02 | 13.5 | |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, B02, C02 | 17 | |
14 | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | A00, A10, B00, C02 | 16.5 | |
15 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A10, B00, C02 | 13.5 | |
16 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 20 | |
17 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, A14, B00, B03 | 18.5 | |
18 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C02, D01 | 13 | |
19 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01, B00, C00, D14 | 13.5 | |
20 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, D10 | 13 | |
21 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường | A00, A01, B00, D10 | 13.5 | |
22 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00, B00, D01, D08 | 13.5 | |
23 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00, A01, B00, D01 | 13.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320205 | Quản lý thông tin | A07, C20, D01, D84 | 17 | |
2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, B00, C02 | 17 | |
3 | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B02, B04,B05 | 17 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | A07, A09, B00, D01 | 18 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, C04, D10 | 17 | |
6 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | A00, B00, D01, D07 | 17 | |
7 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, B00, C02, D01 | 15 | |
8 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B02, C02 | 17 | |
9 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00, A10, B00, C02 | 18 | |
10 | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, B02, C02 | 17 | |
11 | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | A01, A14, B00, B03 | 17 | |
12 | 7640101 | Thú y | A00, B00, C02, D01 | 17 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01, B00, C00, D14 | 17 | |
14 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, B00, D10 | 17 | |
15 | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường | A00, A01, B00, D10 | 19 | |
16 | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) | A00, B00, D01, D08 | 20 | |
17 | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) | A00, A01, B00, D01 | 20 |
Xem thêm