Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 77200101 Y khoa B00 20
2 7720110 Y học Dự phòng B00 17
3 7720201 Dược học A01, B00, D07 16
4 7720301 Điều dưỡng A01, B00, D08 15
5 7520403 Vật lý Y khoa A00, A01, A02, B00 15
6 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00, A01, B00 15
7 7420201 Công nghệ Sinh học A00, B00, D07, D08 15
8 7510401 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00, A01, B00, D07 15
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00, A01, B00, D07 15
10 7850101 Quản lý Tài nguyên và Môi trường A00, A01, B00, D07 15
11 7480201 Công nghệ Thông tin A00, A01, D01 15
12 7810201 Quản trị Khách sạn A00, A01, C00, D01 16
13 7810202 Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uông A00, A01, C00, D01 16
14 7310630 Việt Nam học C0, D01, D14, D15 15
15 7340101 Quản trị Kinh doanh A00, A01, D01, D07 15
16 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
17 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
18 7340404 Quản trị Nhân lực A00, A01, D01, D07 15
19 7380107 Luật Kinh tế A00, A01, D01, D07 15
20 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
21 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô-tô A00, A01, D01, D07 15.5
22 7510301 Kỹ thuật Điện - Điện tử A00, A01, D01, D07 15
23 7520118 Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp A00, A01, D01, D07 15
24 7580201 Kỹ thuật Xây dựng A00, A01, D01, D07 15
25 7220201 Ngôn ngữ Anh A01, D14, D15 15
26 7220204 Ngôn ngữ Trung Quôc D01, D04, D14, D15 15
27 7310608 Đông phương học D01, D04, D14, D15 15
28 7210403 Thiết kế Đồ họa H00, H02, V00, V01 15
29 7580101 Kiến trúc H00, H02, V00, V01 15
30 7580108 Thiết kế Nội thât H00, H02, V00, V01 15
31 7210208 Piano N00 15
32 7210205 Thanh nhạc N01 15
33 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình N05 15
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24.5
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21
3 7720110 Y học dự phòng B00 19
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 19
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 15
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 15
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 19
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 16
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 15
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 16
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 15
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; H00; H01 15
27 7210205 Thanh Nhạc N01 15
28 7210208 Piano N00 15
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 15
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 15
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 15
33 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 15
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 15
35 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 15
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 15
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 15
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 15
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15
41 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 15
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15 15
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15
44 7210236 Quay phim N05 15
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 15
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 15
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 15
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 8.3 Điểm TB học bạ lớp 12
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 8 Điểm TB học bạ lớp 12
3 7720110 Y học dự phòng B00 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 6.5 Điểm TB học bạ lớp 12
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 6 Điểm TB học bạ lớp 12
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; H00; H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
27 7210205 Thanh Nhạc N01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
28 7210208 Piano N00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 6 Điểm TB học bạ lớp 12
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
33 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 6 Điểm TB học bạ lớp 12
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
35 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 6 Điểm TB học bạ lớp 12
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 6 Điểm TB học bạ lớp 12
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
41 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
44 7210236 Quay phim N05 6 Điểm TB học bạ lớp 12
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 6 Điểm TB học bạ lớp 12
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 6 Điểm TB học bạ lớp 12
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 700
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 600
3 7720110 Y học dự phòng B00 550
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 550
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 550
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 550
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 550
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 550
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 550
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 550
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 550
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 550
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 550
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 550
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 550
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 550
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 550
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 550
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 550
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 550
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 550
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 550
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 550
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 550
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 550
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; H00; H01 550
27 7210205 Thanh Nhạc N01 550
28 7210208 Piano N00 550
29 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 550
30 7210235 Đạo diện điện ảnh - Truyền hình N05 550
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 550
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 550
33 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 550
34 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 550
35 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 550
36 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 550
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 550
38 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 550
39 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 550
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 550
41 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 550
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15 550
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 550
44 7210236 Quay phim N05 550
45 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; D01; D07 550
46 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 550
47 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 550
48 7310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D14; D15 550

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 24
2 7720201 Dược học A00; A01; B00; D07 21
3 7720110 Y học dự phòng B00 19
4 7720301 Điều dưỡng A00; A01; B00; D07 19
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08 15
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00; A01; B00; D07 15
8 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 15
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D07 15
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 15
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07 15
12 7510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 15
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 17
14 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
15 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
16 7340201 Tài chính - ngân hàng A00; A01; D01; D07 15
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16
18 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 16
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 15
20 7220201 Ngôn ngữ Anh C00; D01; D14; D15 15
21 7310630 Việt Nam học C00; D01; D14; D15 15
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc C00; D01; D14; D15 15
23 7210403 Thiết kế đồ họa V00; V01; H00; H01 15
24 7340404 Quản trị Nhân lực A00; A01; D01; D07 15
25 7380107 Luật Kinh tế A00; A01; D01; D07 15
26 7580101 Kiến trúc V00; V01; H00; H01 15
27 7210208 Piano N00 15
28 7580108 Thiết kế Nội thất V00; V01; H00; H01 15
29 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình N05 15
30 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp A00; A01; D01; D07 15
31 7520212 Kỹ thuật Y sinh A00; A01; A02; B00 15
32 7520403 Vật lý y khoa A00; A01; A02; B00 15
33 7310608 Đông Phương học C00; D01; D14; D15 15
34 7320108 Quan hệ công chúng A01; C00; D01; D14 15
35 7310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D14 15
36 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 A00; A01; D01; D07 15
37 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 15
38 7340115 Marketing A00; A01; D01; D07 15
39 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 15
40 7810103 Du lịch C00; D01; D14; D15 15
41 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00; D01; D14; D15 15
42 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình N05 15
43 7210236 Quay phim N05 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y Khoa 8.3
2 7720201 Dược học 8
3 7720110 Y học dự phòng 6.5
4 7720301 Điều dưỡng 6.5
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 6.5
6 7420201 Công nghệ sinh học 6
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 6
8 7540101 Công nghệ thực phẩm 6
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 6
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng 6
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử 6
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 6
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô 6
14 7480201 Công nghệ thông tin 6
15 7340301 Kế toán 6
16 7340201 Tài chính - ngân hàng 6
17 7340101 Quản trị kinh doanh 6
18 7810201 Quản trị khách sạn 6
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 6
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 6
21 7310630 Việt Nam học 6
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 6
23 7210403 Thiết kế đồ họa 6
24 7340404 Quản trị nhân lực 6
25 7380107 Luật Kinh tế 6
26 7580101 Kiến trúc 6
27 7210205 Thanh nhạc 6
28 7210208 Piano 6
29 7580108 Thiết kế nội thất 6
30 7210235 Đạo diễn điện ảnh - truyền hình 6
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp 6
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh 6
33 7520403 Vật lý y khoa 6
34 7310608 Đông phương học 6
35 7320108 Quan hệ công chúng 6
36 7310401 Tâm lý học 6
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 6
38 7340122 Thương mại điện tử 6
39 7340115 Marketing 6
40 7220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam 6
41 7810103 Du lịch 6
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện 6
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình 6
44 7210236 Quay phim 6
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa 700
2 7720201 Dược học 560
3 7720110 Y học dự phòng 550
4 7720301 Điều dưỡng 550
5 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học 550
6 7420201 Công nghệ sinh học 550
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật Hóa học 550
8 1540101 Công nghệ thực phẩm 550
9 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 550
10 7580201 Kỹ thuật xây dựng 550
11 7510301 Kỹ thuật điện, điện tử 550
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 550
13 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 550
14 7480201 Công nghệ thông tin 550
15 7340301 Kế toán 550
16 7340201 Tài chính - ngân hàng 550
17 7340101 Quản trị kinh doanh 550
18 7810201 Quản trị khách sạn 550
19 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 550
20 7220201 Ngôn ngữ Anh 550
21 7310630 Việt Nam học 550
22 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 550
23 7210403 Thiết kế đồ họa 550
24 7340404 Quản trị Nhân lực 550
25 7380107 Luật Kinh tế 550
26 7580101 Kiến trúc 550
27 7210205 Thanh Nhạc 550
28 7210208 Piano 550
29 7580108 Thiết kế Nội thất 550
30 7210235 Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình 550
31 7520118 Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp 550
32 7520212 Kỹ thuật Y sinh 550
33 7520403 Vật lý y khoa 550
34 7310608 Đông Phương học 550
35 7320108 Quan hệ công chúng 550
36 7310401 Tâm lý học 550
37 7510605 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 550
38 7340122 Thương mại điện tử 550
39 7340115 Marketing 550
40 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 550
41 7810103 Du lịch 550
42 7320104 Truyền thông đa phương tiện 550
43 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình 550
44 7210236 Quay phim 550

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N01 18.5
2 7210208 Piano N00 22
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình N05 19.5
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình N05 20
5 7210236 Quay phim N05 19
6 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H07, V00, V01 15.5
7 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam D01, D14, D15 16
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 15
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 17
10 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 15
11 7310608 Đông phương học D01, D04, D14, D15 15
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 15
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 15
14 7320108 Quan hệ công chúng A01, C00, D01, D14 15
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 16
16 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 15
17 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 15.5
18 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 15
19 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 15
20 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 15
21 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 15
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 15
23 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 15
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 15
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 17
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 15
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 15
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 15
29 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 15
30 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, A02, B00 15
31 7520403 Vật lý y khoa A00 15
32 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 15.5
33 7580101 Kiến trúc H00, H07, V00, V01 15
34 7580108 Thiết kế nội thất H00, H07, V00, V01 17.5
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 15
36 7720101 Y khoa B00 23
37 7720110 Y học dự phòng B00 18
38 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 20
39 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D07 18
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 18
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14, D15 16
42 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 17
43 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 17
44 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N01 6 ĐTB HỌC BẠ
2 7210208 Piano N00 6 ĐTB HỌC BẠ
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình N05 6 ĐTB HỌC BẠ
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình N05 6 ĐTB HỌC BẠ
5 7210236 Quay phim N05 6 ĐTB HỌC BẠ
6 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H07, V00, V01 6 ĐTB HỌC BẠ
7 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam D01, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
10 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 6 ĐTB HỌC BẠ
11 7310608 Đông phương học D01, D04, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
14 7320108 Quan hệ công chúng A01, C00, D01, D14 6 ĐTB HỌC BẠ
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
16 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
17 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
18 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
19 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
20 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
21 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 6 ĐTB HỌC BẠ
23 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
29 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
30 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, A02, B00 6 ĐTB HỌC BẠ
31 7520403 Vật lý y khoa A00 6 ĐTB HỌC BẠ
32 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
33 7580101 Kiến trúc H00, H07, V00, V01 6 ĐTB HỌC BẠ
34 7580108 Thiết kế nội thất H00, H07, V00, V01 6 ĐTB HỌC BẠ
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
36 7720101 Y khoa B00 8.5 ĐTB HỌC BẠ
37 7720110 Y học dự phòng B00 6.5 ĐTB HỌC BẠ
38 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 8 ĐTB HỌC BẠ
39 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D07 6.5 ĐTB HỌC BẠ
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 6.5 ĐTB HỌC BẠ
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14, D15 6 ĐTB HỌC BẠ
42 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 6 ĐTB HỌC BẠ
43 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 6 ĐTB HỌC BẠ
44 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 6 ĐTB HỌC BẠ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7210205 Thanh nhạc N01 600
2 7210208 Piano N00 600
3 7210234 Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình N05 600
4 7210235 Đạo diễn điện ảnh, truyền hình N05 600
5 7210236 Quay phim N05 600
6 7210403 Thiết kế đồ họa H00, H07, V00, V01 600
7 7220101 Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam D01, D14, D15 600
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, D14, D15 600
9 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04, D14, D15 600
10 7310401 Tâm lý học B00, C00, D01, D14 600
11 7310608 Đông phương học D01, D04, D14, D15 600
12 7310630 Việt Nam học C00, D01, D14, D15 600
13 7320104 Truyền thông đa phương tiện C00, D01, D14, D15 600
14 7320108 Quan hệ công chúng A01, C00, D01, D14 600
15 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 600
16 7340115 Marketing A00, A01, D01, D07 600
17 7340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 600
18 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, D01, D07 600
19 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 600
20 7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D07 600
21 7380107 Luật kinh tế A00, A01, D01, D07 600
22 7420201 Công nghệ sinh học A00, B00, D07, D08 600
23 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 600
24 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 600
25 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01, D07 600
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 600
27 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, B00, D07 600
28 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 600
29 7520118 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D07 600
30 7520212 Kỹ thuật y sinh A00, A01, A02, B00 600
31 7520403 Vật lý y khoa A00 600
32 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, B00, D07 600
33 7580101 Kiến trúc H00, H07, V00, V01 600
34 7580108 Thiết kế nội thất H00, H07, V00, V01 600
35 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 600
36 7720101 Y khoa B00 850
37 7720110 Y học dự phòng B00 600
38 7720201 Dược học A00, A01, B00, D07 600
39 7720301 Điều dưỡng A00, A01, B00, D07 600
40 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 600
41 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00, D01, D14, D15 600
42 7810201 Quản trị khách sạn A00, A01, C00, D01 600
43 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00, A01, C00, D01 600
44 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A01, B00, D07 600

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2012