Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2015
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
15 |
|
2 |
7220113 |
Việt Nam học |
|
15 |
|
3 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C; C1; C2; D |
15 |
|
4 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C; C1; C2; D |
15 |
|
5 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; A1; A3; D |
15 |
|
6 |
7340107 |
Quản trị khách sạn |
A; A4; C; D |
15 |
|
7 |
7340109 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A; A1; C; D |
15 |
|
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A; A1; A3; D |
15 |
|
9 |
7340301 |
Kế toán |
A; A1; A3; D |
15 |
|
10 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A; A1; A3; B |
15 |
|
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A; A1; D |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A; A1; D |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A; A1; D |
15 |
|
14 |
7510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A; A1; A3; B |
15 |
|
15 |
7520201 |
Kĩ thuật điện, điện tử |
A; A1 |
15 |
|
16 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A; A1; A3; B |
15 |
|
17 |
7580208 |
Kĩ thuật xây dựng |
A; A1 |
15 |
|
18 |
7720401 |
Dược học |
A1; A3; B; M2 |
18.75 |
|
19 |
7720501 |
Điều dưỡng |
A1; A3; B; M2 |
15 |
|
20 |
7850101 |
Quản lí tài nguyên và môi trường |
A; A1; A3; B |
15 |
|
21 |
C210403 |
Thiết kế đồ họa |
H |
12 |
|
22 |
C220113 |
Việt Nam học |
C; C1; C2; D |
12 |
|
23 |
C220201 |
Tiếng Anh |
C; C1; C2; D |
12 |
|
24 |
C220204 |
Tiếng Trung Quốc |
C; C1; C2; D |
12 |
|
25 |
C220209 |
Tiếng Nhật |
C; C1; C2; D |
12 |
|
26 |
C220210 |
Tiếng Hàn |
C; C1; C2; D |
12 |
|
27 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
A; A1; A3; D |
12 |
|
28 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A; A1; A3; D |
12 |
|
29 |
C340301 |
Kế toán |
A; A1; A3; D |
12 |
|
30 |
C340407 |
Thư ký văn phòng |
C; C1; C2; D |
12 |
|
31 |
C420201 |
Công nghệ sinh học |
A; A1; A3; B |
12 |
|
32 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
A; A1; D |
12 |
|
33 |
C510103 |
Công nghệ kĩ thuật xây dựng |
A; A1 |
12 |
|
34 |
C510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A; A1; D |
12 |
|
35 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
A; A1; D |
12 |
|
36 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
A; A1 |
12 |
|
37 |
C510401 |
Công nghệ kĩ thuật hóa học |
A; A1; A3; B |
12 |
|
38 |
C540102 |
Công nghệ thực phẩm |
A; A1; A3; B |
12 |
|
39 |
C540204 |
Công nghệ may |
A; A1; D |
12 |
|
40 |
C720330 |
Kĩ thuật hình ảnh y học |
A1; A3; B; M2 |
12 |
|
41 |
C720501 |
Điều dưỡng |
A1; A3; B; M2 |
12 |
|
42 |
C900107 |
Dược |
A1; A3; B; M2 |
12 |
|
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2021
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24.5 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
19 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
16 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
15 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
15 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
8.3 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
8 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
6.5 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
6 |
Điểm TB học bạ lớp 12 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
700 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
600 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
550 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
550 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
550 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
550 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
550 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
550 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
N01 |
550 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
N00 |
550 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
550 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diện điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
550 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
550 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
550 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
550 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
550 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
550 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
550 |
|
45 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
46 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
47 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01; D07 |
550 |
|
48 |
7310206 |
Quan hệ quốc tế |
A01; D01; D14; D15 |
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2020
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
24 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
A00; A01; B00; D07 |
21 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
19 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00; A01; B00; D07 |
19 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00; B00; D07; D08 |
19 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D07; D08 |
15 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00; A01; B00; D07 |
15 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
A00; A01; D01; D07 |
17 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00; A01; D01; D07 |
16 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00; A01; C00; D01 |
16 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00; A01; C00; D01 |
15 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
27 |
7210208 |
Piano |
N00 |
15 |
|
28 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
V00; V01; H00; H01 |
15 |
|
29 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình |
N05 |
15 |
|
30 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
31 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
32 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00; A01; A02; B00 |
15 |
|
33 |
7310608 |
Đông Phương học |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
34 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01; C00; D01; D14 |
15 |
|
35 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00; C00; D01; D14 |
15 |
|
36 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng 7510605 |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
37 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
38 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01; D07 |
15 |
|
39 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
40 |
7810103 |
Du lịch |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
41 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00; D01; D14; D15 |
15 |
|
42 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
N05 |
15 |
|
43 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y Khoa |
|
8.3 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
8 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
6.5 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
6.5 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
6.5 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
6 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
6 |
|
8 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
6 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
6 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
6 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
6 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
6 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
6 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
6 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
6 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
6 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
6 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
6 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
6 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
6 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
6 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
6 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
|
6 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
6 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
6 |
|
27 |
7210205 |
Thanh nhạc |
|
6 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
6 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
|
6 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - truyền hình |
|
6 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
6 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
6 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
6 |
|
34 |
7310608 |
Đông phương học |
|
6 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
6 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
6 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
6 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
6 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
6 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
|
6 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
6 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
6 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
|
6 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
6 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7720101 |
Y khoa |
|
700 |
|
2 |
7720201 |
Dược học |
|
560 |
|
3 |
7720110 |
Y học dự phòng |
|
550 |
|
4 |
7720301 |
Điều dưỡng |
|
550 |
|
5 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
|
550 |
|
6 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
|
550 |
|
7 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật Hóa học |
|
550 |
|
8 |
1540101 |
Công nghệ thực phẩm |
|
550 |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
|
550 |
|
10 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
|
550 |
|
11 |
7510301 |
Kỹ thuật điện, điện tử |
|
550 |
|
12 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
550 |
|
13 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
|
550 |
|
14 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
|
550 |
|
15 |
7340301 |
Kế toán |
|
550 |
|
16 |
7340201 |
Tài chính - ngân hàng |
|
550 |
|
17 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
|
550 |
|
18 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
|
550 |
|
19 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
|
550 |
|
20 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
|
550 |
|
21 |
7310630 |
Việt Nam học |
|
550 |
|
22 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|
550 |
|
23 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
|
550 |
|
24 |
7340404 |
Quản trị Nhân lực |
|
550 |
|
25 |
7380107 |
Luật Kinh tế |
|
550 |
|
26 |
7580101 |
Kiến trúc |
|
550 |
|
27 |
7210205 |
Thanh Nhạc |
|
550 |
|
28 |
7210208 |
Piano |
|
550 |
|
29 |
7580108 |
Thiết kế Nội thất |
|
550 |
|
30 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh - Truyền hình |
|
550 |
|
31 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống Công nghiệp |
|
550 |
|
32 |
7520212 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
550 |
|
33 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
|
550 |
|
34 |
7310608 |
Đông Phương học |
|
550 |
|
35 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
|
550 |
|
36 |
7310401 |
Tâm lý học |
|
550 |
|
37 |
7510605 |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
|
550 |
|
38 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
|
550 |
|
39 |
7340115 |
Marketing |
|
550 |
|
40 |
7220101 |
Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam |
|
550 |
|
41 |
7810103 |
Du lịch |
|
550 |
|
42 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
550 |
|
43 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình |
|
550 |
|
44 |
7210236 |
Quay phim |
|
550 |
|
Điểm chuẩn Đại Học Nguyễn Tất Thành năm 2019
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
18.5 |
|
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
22 |
|
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
19.5 |
|
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
20 |
|
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
19 |
|
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
15.5 |
|
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
16 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
15 |
|
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
17 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
15 |
|
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
15 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
15 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
15 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
16 |
|
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15.5 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
15 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
17 |
|
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
15 |
|
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
15 |
|
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
15 |
|
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
15.5 |
|
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
15 |
|
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
17.5 |
|
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
15 |
|
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
23 |
|
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
18 |
|
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
20 |
|
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
18 |
|
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
18 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
16 |
|
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
17 |
|
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
17 |
|
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
15 |
|
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
8.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
8 |
ĐTB HỌC BẠ |
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
6.5 |
ĐTB HỌC BẠ |
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
6 |
ĐTB HỌC BẠ |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
Ghi chú |
1 |
7210205 |
Thanh nhạc |
N01 |
600 |
|
2 |
7210208 |
Piano |
N00 |
600 |
|
3 |
7210234 |
Diễn viên kịch, điện ảnh - truyền hình |
N05 |
600 |
|
4 |
7210235 |
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình |
N05 |
600 |
|
5 |
7210236 |
Quay phim |
N05 |
600 |
|
6 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
7 |
7220101 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam |
D01, D14, D15 |
600 |
|
8 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D14, D15 |
600 |
|
9 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01, D04, D14, D15 |
600 |
|
10 |
7310401 |
Tâm lý học |
B00, C00, D01, D14 |
600 |
|
11 |
7310608 |
Đông phương học |
D01, D04, D14, D15 |
600 |
|
12 |
7310630 |
Việt Nam học |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
13 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
14 |
7320108 |
Quan hệ công chúng |
A01, C00, D01, D14 |
600 |
|
15 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
16 |
7340115 |
Marketing |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
17 |
7340122 |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
18 |
7340201 |
Tài chính Ngân hàng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
19 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
20 |
7340404 |
Quản trị nhân lực |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
21 |
7380107 |
Luật kinh tế |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
22 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00, B00, D07, D08 |
600 |
|
23 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
24 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
25 |
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
26 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
27 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
28 |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
29 |
7520118 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
30 |
7520212 |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, A02, B00 |
600 |
|
31 |
7520403 |
Vật lý y khoa |
A00 |
600 |
|
32 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
33 |
7580101 |
Kiến trúc |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
34 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
H00, H07, V00, V01 |
600 |
|
35 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00, A01, D01, D07 |
600 |
|
36 |
7720101 |
Y khoa |
B00 |
850 |
|
37 |
7720110 |
Y học dự phòng |
B00 |
600 |
|
38 |
7720201 |
Dược học |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
39 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
40 |
7720601 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
A00, B00, D07, D08 |
600 |
|
41 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
C00, D01, D14, D15 |
600 |
|
42 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
A00, A01, C00, D01 |
600 |
|
43 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, C00, D01 |
600 |
|
44 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
A00, A01, B00, D07 |
600 |
|
Xem thêm