Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
4 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
5 | 7340301 | Kế toán | C01 | --- | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
7 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | --- | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A02 | --- | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
11 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A02 | --- | |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
13 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A02 | --- | |
14 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
15 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A02 | --- | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
17 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00 | --- | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
19 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01 | --- | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
21 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A02 | --- | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
23 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | --- | |
24 | 7720201 | Dược học | A00; B00; C05; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
25 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; C08; D07 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
26 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, C05, C08 | --- | |
27 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
28 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A02 | --- | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; B00; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | A02 | --- | |
31 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; B00; C08 | 15.5 | Xét học bạ 18 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 23.5 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 23 | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | D01; D14; D15; D66 | 22.5 | |
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 22.5 | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 22 | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; C08 | 22 | |
9 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 22 | |
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 21 | |
12 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 21 | |
13 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 21 | |
14 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
15 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; B00; A01; A02 | 20.5 | |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02; B00; C08 | 20.5 | |
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 20 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 20 | |
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 19 | |
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 19 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 19 | |
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02; B00; C08 | 19 | |
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18.5 | |
26 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 17 | |
27 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
28 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 17 | |
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02; B00; C08 | 17 | |
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; A02; D07 | 16 | |
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340115 | Marketing | --- | ||
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | --- | ||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ anh | --- | ||
4 | 7810201 | Quản trị khách sạn | --- | ||
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | --- | ||
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | --- | ||
7 | 7340301 | Kế toán | --- | ||
8 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | --- | ||
9 | 7720101 | Y khoa | --- | ||
10 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | --- | ||
11 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | --- | ||
12 | 7380101 | Luật | --- | ||
13 | 7380107 | Luật kinh tế | --- | ||
14 | 7720201 | Dược học | --- | ||
15 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | --- | ||
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | --- | ||
17 | 7480201 | Công nghệ thông tin | --- | ||
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | --- | ||
19 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | --- | ||
20 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | --- | ||
21 | 7580101 | Kiến trúc | --- | ||
22 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | --- | ||
23 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | --- | ||
24 | 7850103 | Quản lý đất đai | --- | ||
25 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | --- | ||
26 | 7340116 | Bất động sản | --- | ||
27 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | --- | ||
28 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | --- | ||
29 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | --- | ||
30 | 7480101 | Khoa học máy tính | --- | ||
31 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | --- | ||
32 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | --- | ||
33 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | --- |
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720101 | Y khoa | A02; B00; D07; D08 | 22 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
4 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
5 | 7720802 | Quản lý bệnh viện | B00; B03; C01; C02 | 17 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C04; D01 | 18 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C04; D01 | 19 | |
8 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C04; D01 | 21 | |
9 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C04; D01 | 17 | |
10 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C04; D01 | 22 | |
11 | 7810103 | Quản trị DV du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
12 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 23 | |
13 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; C00; D01 | 22 | |
14 | 7340116 | Bất động sản | A00; B00; C05; C08 | 17 | |
15 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 20 | |
16 | 7380107 | Luật kinh tế | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
17 | 7380101 | Luật | C00; D01; D14; D15 | 17 | |
18 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
19 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
20 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; A02; D07 | 21 | |
21 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; A02; D07 | 17 | |
22 | 7580101 | Kiến trúc | A00; D01; V00; V01 | 17 | |
23 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07 | 17 | |
24 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; C08 | 20 | |
25 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00; A02 ;B00; C08 | 17 | |
26 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A02 ;B00; C08 | 17 | |
27 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; A02 ;B00; C08 | 20 | |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D66 | 18 |
Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 16 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 16 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C08, D07 | 14 | |
11 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, C08 | 14 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 15 | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 15 | |
16 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | 21 | |
17 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 20 | |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
19 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | 18 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 16.5 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, C08 | 14 | |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A02, B00, C08 | 14 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
3 | 7340116 | Bất động sản | A00, B00, C05, C08 | 18 | |
4 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C04, D01 | 18 | |
6 | 7380101 | Luật | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | C00, D01, D14, D15 | 18 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
9 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
10 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, C08, D07 | 18 | |
11 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
12 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00, A02, B00, C08 | 18 | |
13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A02, B00, D07 | 18 | |
14 | 7580101 | Kiến trúc | A00, D01, V00, V01 | 18 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, D07 | 18 | |
16 | 7720101 | Y khoa | A02, B00, D07, D08 | 25 | |
17 | 7720201 | Dược học | A00, B00, D07, D08 | 24 | |
18 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00, B00, D07, D08 | 19.5 | |
19 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00, B00, D07, D08 | 19.5 | |
20 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 18 | |
21 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00, A02, B00, C08 | 18 | |
22 | 7850103 | Quản lý đất đai | A00, A02, B00, C08 | 18 |
Xem thêm