Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7850103 Quản lý đất đai A00; B00; C05; C08 ---
2 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C05; C08 ---
3 7720401 Dược học A00; B00; C05; C08 ---
4 7720332 Xét nghiệm y học A00; B00; C08; D07 ---
5 7580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C05; D01 ---
6 7580102 Kiến trúc H01; V00; V01 ---
7 7540101 Công nghệ thực phẩm* A02; B00; C06; C08 ---
8 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C05; C08 ---
9 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C05; C08 ---
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C05; D01 ---
11 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C05; D01 ---
12 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 ---
13 7360708 Quan hệ công chúng. C00; D01; D14; D15 ---
14 7340301 Kế toán A00; A01; C00; D01 ---
15 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C00; D01 ---
16 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 ---
17 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 ---
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 23.5
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 23
3 7220201 Ngôn ngữ anh D01; D14; D15; D66 22.5
4 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 22.5
5 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 22
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 22
7 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 22
8 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C08 22
9 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 22
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 22
11 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 21
12 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 21
13 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 21
14 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 21
15 7520212 Kỹ thuật y sinh A00; B00; A01; A02 20.5
16 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02; B00; C08 20.5
17 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D07 20
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 20
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D07 19
20 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 19
21 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 19
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00; B00; D07; D08 19
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00; B00; D07; D08 19
24 7850103 Quản lý đất đai A00; A02; B00; C08 19
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18.5
26 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 17
27 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; A02; D07 17
28 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 17
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02; B00; C08 17
30 7480101 Khoa học máy tính A00; A01; A02; D07 16
31 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; A02; D07 16
32 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D07 16
33 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 16
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340115 Marketing ---
2 7340101 Quản trị kinh doanh ---
3 7220201 Ngôn ngữ anh ---
4 7810201 Quản trị khách sạn ---
5 7320108 Quan hệ công chúng ---
6 7340201 Tài chính - Ngân hàng ---
7 7340301 Kế toán ---
8 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học ---
9 7720101 Y khoa ---
10 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống ---
11 7340120 Kinh doanh quốc tế ---
12 7380101 Luật ---
13 7380107 Luật kinh tế ---
14 7720201 Dược học ---
15 7520212 Kỹ thuật y sinh ---
16 7520320 Kỹ thuật môi trường ---
17 7480201 Công nghệ thông tin ---
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng ---
19 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ---
20 7540101 Công nghệ thực phẩm ---
21 7580101 Kiến trúc ---
22 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học ---
23 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học ---
24 7850103 Quản lý đất đai ---
25 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành ---
26 7340116 Bất động sản ---
27 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực ---
28 7720802 Quản lý bệnh viện ---
29 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường ---
30 7480101 Khoa học máy tính ---
31 7480103 Kỹ thuật phần mềm ---
32 7510601 Quản lý công nghiệp ---
33 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng ---

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa A02; B00; D07; D08 22
2 7720201 Dược học A00; B00; D07; D08 21
3 7720602 Kỹ thuật hình ảnh Y học A00; B00; D07; D08 19
4 7720601 Kỹ thuật Xét nghiệm Y học A00; B00; D07; D08 19
5 7720802 Quản lý bệnh viện B00; B03; C01; C02 17
6 7340301 Kế toán A00; A01; C04; D01 18
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C04; D01 19
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C04; D01 21
9 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 17
10 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 22
11 7810103 Quản trị DV du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18
12 7810201 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 23
13 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 22
14 7340116 Bất động sản A00; B00; C05; C08 17
15 7320108 Quan hệ công chúng C00; D01; D14; D15 20
16 7380107 Luật kinh tế C00; D01; D14; D15 17
17 7380101 Luật C00; D01; D14; D15 17
18 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; A02; D07 17
19 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A02; D07 17
20 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; A02; D07 21
21 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00; A01; A02; D07 17
22 7580101 Kiến trúc A00; D01; V00; V01 17
23 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; D07 17
24 7510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; C08 20
25 7850103 Quản lý đất đai A00; A02 ;B00; C08 17
26 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A02 ;B00; C08 17
27 7520320 Kỹ thuật môi trường A00; A02 ;B00; C08 20
28 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15; D66 18

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 16
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 16
3 7340116 Bất động sản A00, B00, C05, C08 15
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C04, D01 15
5 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 15
6 7380101 Luật C00, D01, D14, D15 15
7 7380107 Luật kinh tế C00, D01, D14, D15 15
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D07 15
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 15
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C08, D07 14
11 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, A02, D07 15
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A02, B00, C08 14
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 15
14 7580101 Kiến trúc A00, D01, V00, V01 15
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, D07 15
16 7720101 Y khoa A02, B00, D07, D08 21
17 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 20
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 18
19 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00, D07, D08 18
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 16.5
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A02, B00, C08 14
22 7850103 Quản lý đất đai A00, A02, B00, C08 14
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320108 Quan hệ công chúng C00, D01, D14, D15 18
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C04, D01 18
3 7340116 Bất động sản A00, B00, C05, C08 18
4 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C04, D01 18
5 7340301 Kế toán A00, A01, C04, D01 18
6 7380101 Luật C00, D01, D14, D15 18
7 7380107 Luật kinh tế C00, D01, D14, D15 18
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, A02, D07 18
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, A02, D07 18
10 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, B00, C08, D07 18
11 7520116 Kỹ thuật cơ khí động lực A00, A01, A02, D07 18
12 7520320 Kỹ thuật môi trường A00, A02, B00, C08 18
13 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A02, B00, D07 18
14 7580101 Kiến trúc A00, D01, V00, V01 18
15 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, A02, D07 18
16 7720101 Y khoa A02, B00, D07, D08 25
17 7720201 Dược học A00, B00, D07, D08 24
18 7720601 Kỹ thuật xét nghiệm y học A00, B00, D07, D08 19.5
19 7720602 Kỹ thuật hình ảnh y học A00, B00, D07, D08 19.5
20 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 18
21 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00, A02, B00, C08 18
22 7850103 Quản lý đất đai A00, A02, B00, C08 18

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Nam Cần Thơ năm 2012