Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C03; D01 14
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C03; D01 14
3 7340301 Kế toán A00; A01; C03; D01 14
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C03; D01 14
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01 14
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 14
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 14
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C03 14
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C03 14
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C03 14
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C03 14
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; C03 14
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 14
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D07 14
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D07 14
9 7720201 Dược học A00; B00; D07; A02 21
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C03 18
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; C03 18
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; C03 18
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C03 18
5 7340115 Marketing A00; A01; D01; C03 18
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D07 18
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D07 18
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D07 18
9 7720201 Dược học A00; B00; D07; A02 24

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Quản trị kinh doanh 7340101 7340101 --- 15
2 Marketing 7340115 7340115 --- 15
3 Tài chính-Ngân hàng 7340201 7340201 --- 15
4 Kế toán 7340301 7340301 --- 15
5 Quản trị văn phòng 7340406 7340406 --- 15
6 Công nghệ thông tin 7480201 7480201 --- 15
7 Công nghệ kỹ thuật điện, 7510301 7510301 --- 15
8 Kỹ thuật xây dựng công tr 7580205 7580205 --- 15
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh 18 Thí sinh KV3
2 7340115 Marketing 18 Thí sinh KV3
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng 18 Thí sinh KV3
4 7340301 Kế toán 18 Thí sinh KV3
5 7340406 Quản trị văn phòng 18 Thí sinh KV3
6 7480201 Công nghệ thông tin 18 Thí sinh KV3
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 18 Thí sinh KV3
8 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 18 Thí sinh KV3
9 7720201 Dược học 24 Thí sinh KV3

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C03, D01 14
2 7340201 Tài chính Ngân hàng A00, A01, C03, D01 14
3 7340301 Kế toán A00, A01, C03, D01 14
4 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C03, D01 14
5 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C01 14
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, C01 14
7 7580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, C01 14
8 7720201 Dược học A00, A02, B00, D07 20

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2012