Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; C03; D01 | 15.5 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01 | 15.5 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01 | 15.5 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 15.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C03 | 14 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D07 | 14 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; A02 | 21 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00; A01; D01; C03 | 18 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01; D07 | 18 | |
9 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; A02 | 24 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 7340101 | --- | 15 |
2 | Marketing | 7340115 | 7340115 | --- | 15 |
3 | Tài chính-Ngân hàng | 7340201 | 7340201 | --- | 15 |
4 | Kế toán | 7340301 | 7340301 | --- | 15 |
5 | Quản trị văn phòng | 7340406 | 7340406 | --- | 15 |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 7480201 | --- | 15 |
7 | Công nghệ kỹ thuật điện, | 7510301 | 7510301 | --- | 15 |
8 | Kỹ thuật xây dựng công tr | 7580205 | 7580205 | --- | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 | Thí sinh KV3 | |
2 | 7340115 | Marketing | 18 | Thí sinh KV3 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 18 | Thí sinh KV3 | |
4 | 7340301 | Kế toán | 18 | Thí sinh KV3 | |
5 | 7340406 | Quản trị văn phòng | 18 | Thí sinh KV3 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 18 | Thí sinh KV3 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 18 | Thí sinh KV3 | |
8 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 18 | Thí sinh KV3 | |
9 | 7720201 | Dược học | 24 | Thí sinh KV3 |
Điểm chuẩn Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C03, D01 | 14 | |
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C01 | 14 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01 | 14 | |
7 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, C01 | 14 | |
8 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00, D07 | 20 |
Xem thêm