Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hòa Bình năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7720503 | Phục hồi chức năng | A00; B00; D90 | 15 | |
2 | 7720501 | Điều dưỡng | A00; B00; D90 | 15 | |
3 | 7720401 | Dược học | A00; B00; D90 | 15 | |
4 | 7720332 | Xét nghiệm y học | A00; B00; D90 | 15 | |
5 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
6 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
7 | 7580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
8 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
11 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; A01; B00; D90 | 15 | |
12 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
13 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
14 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
16 | 7310206 | Quan hệ quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
17 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
18 | 7220217 | Hàn Quốc học | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
19 | 7220216 | Nhật Bản học | A01; C00; D01; D06 | 15 | |
20 | 7220215 | Trung Quốc học | A01; C00; D01; D04 | 15 | |
21 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | A01; D01; D03; D96 | 15 | |
22 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D90; D96 | 15 | |
23 | 7220113 | Việt Nam học | A01; C00; D01; D78 | 15 | |
24 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
25 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
26 | 7210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; V00; V01 | 15 | |
27 | 7210302 | Công nghệ điện ảnh - truyền hình | H00; H01; V00; V01 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Hòa Bình năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 17.35 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 22.75 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15.1 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 15.45 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 15.7 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15.5 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 16.55 | |
8 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | |
9 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15.15 | |
10 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 15.5 | |
11 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 21.7 | |
12 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 21.05 | |
13 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.05 | |
14 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 15.75 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 17.4 | |
16 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 15.5 | |
17 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 15.1 | |
18 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 15.5 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 16.5 | |
20 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 15.75 | |
21 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 15.15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; V00; V01 | 15 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00; H01; V00; V01 | 15 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; V00; V01 | 15 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
4 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | Môn vẽ ≥ 5.0 |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
8 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; C00; D01; D78 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
10 | 7329001 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
11 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D07; D01 | 15 | |
13 | 7720201 | Dược học | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
14 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; B00; D07; D08 | 24 | |
15 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | |
16 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D15; D78 | 15 | |
17 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | C00; D01; D78; D96 | 15 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; D01; D72; D96 | 15 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; D01; D72; D96 | 15 | |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D14; D15; D78 | 15 | |
22 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D96 | 15 | |
23 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D96 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | V00; V01; H00; H01 | 15 | |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
9 | 7480299 | Công nghệ đa phương tiện | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
11 | 7580101 | Kiến trúc | V00; V01 | 15 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; B00; D01 | 15 | |
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
14 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A01; C01; D01 | 17 | |
15 | 7760101 | Công tác xã hội | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; B00; C00; D01 | 15 | |
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
18 | 7720115 | Y học cổ truyền | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
19 | 7720201 | Dược học | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
20 | 7720301 | Điều Dưỡng | A00; A01; B00; D07 | 19 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | 16 | ||
2 | 7580108 | Thiết kế nội thất | 16 | ||
3 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 16 | ||
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16.5 | ||
5 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | 16.5 | ||
6 | 7340301 | Kế toán | 16.5 | ||
7 | 7380107 | Luật kinh tế | 16.5 | ||
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16.5 | ||
9 | 7480299 | Công nghệ đa phương tiện | 20 | ||
10 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, viễn thông | 20 | ||
11 | 7580101 | Kiến trúc | 16 | ||
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 16.5 | ||
13 | 7320108 | Quan hệ công chúng | 16.5 | ||
14 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | 20 | ||
15 | 7760101 | Công tác xã hội | 16.5 | ||
16 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 16.5 | ||
17 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 16.5 | ||
18 | 7720115 | Y học cổ truyền | 24 | ||
19 | 7720201 | Dược học | 24 | ||
20 | 7720301 | Điều dưỡng | 19.5 |
Điểm chuẩn Đại Học Hòa Bình năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, H01, V01, V01 | --- | |
2 | 7210404 | Thiết kế thời trang | H00, H01, V01, V01 | --- | |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D15, D15 | --- | |
4 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A01, A10, D90, D90 | --- | |
5 | 7320108 | Quan hệ công chúng | C00, C20, D15, D15 | --- | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D01 | --- | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, A01, D01, D01 | --- | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D01 | --- | |
9 | 7380107 | Luật kinh tế | A01, C00, D01, D01 | --- | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, A10, D90, D90 | --- | |
11 | 7480299 | Công nghệ đa phương tiện | A01, A10, D90, D90 | --- | |
12 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A01, A10, D90, D90 | --- | |
13 | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, , | --- | |
14 | 7580108 | Thiết kế nội thất | H00, H01, V01, V01 | --- | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, D01, D01 | --- | |
16 | 7720201 | Dược học | A00, A01, D01, D01 | --- | |
17 | 7720301 | Điều dưỡng | A00, A01, D01, D01 | --- | |
18 | 7760101 | Công tác xã hội | A00, B00, D01, D01 | --- | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, B00, D01, D01 | --- |
Xem thêm