Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2013

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A; A1 15
2 7340301 Kế toán D1 15.5
3 7340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1 13
4 7340201 Tài chính - Ngân hàng D1 13.5
5 7310101 Kinh tế A; A1 13
6 7310101 Kinh tế D1 13.5
7 7340101 Quản trị kinh doanh A; A1 13
8 7340101 Quản trị kinh doanh D1 13.5
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1 13
10 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D1 13.5
11 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C 14
12 7620105 Chăn nuôi - Thú y A; A1 13
13 7620105 Chăn nuôi - Thú y B 14
14 7620116 Phát triển nông thôn A; A1 13
15 7620116 Phát triển nông thôn B 14
16 7520201 Kỹ thuật Điện - Điện tử A; A1 13
17 7310201 Chính trị học A; A1 13
18 7310201 Chính trị học D1 13.5
19 7310201 Chính trị học C 14
20 C340301 Kế toán A; A1; D1 10
21 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D1 10
22 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D1 10
23 C340406 Quản trị văn phòng A; A1; D1 10
24 C340406 Quản trị văn phòng C 11
25 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A; A1 10
26 C480201 Công nghệ thông tin A; A1 10
27 C510302 Công nghệ KT điện tử, truyền thông A; A1 10
28 C220201 Tiếng Anh (Tiếng Anh thương mại) D1 10
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.5
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.5
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.5
5 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15.5
6 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15.5
7 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 16
8 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 18
9 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 15
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 16

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15.25
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 15.25
5 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; C00 16.5
6 7310101 Kinh tế A00; A01; D01 17
7 7620116 Phát triển nông thôn A00; A01; B00 17.5
8 7520201 Kỹ thuật điện A00; A01 15
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01 15
10 7620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 17
11 7310201 Chính trị học A01; D01; C00; C19 17.5
12 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 17

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 13.2 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
2 7310101 Kinh tế A00, A01, D01 14.4 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
3 7310201 Chính trị học A01,C00, C19, D01 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
6 7340301 Ke toán A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
7 7340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
8 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
9 7520201 Kỹ thuật Điện A00, A01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
10 7620105 Chăn nuôi A00, A01, B00 13.5 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
11 7620116 Phát triển nông thôn A00, A01, B00 14 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm
12 7810103 Quản trị du lịch và lữ hành A00, A01, C00, D01 13 Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2012

Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2011