Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hải Dương năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2012
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | B | 14 | |
2 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A, A1 | 13.5 | |
3 | 7520114 | Kỹ thuật cơ - điện tử | A, A1 | 13 | |
4 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A, A1 | 13 | |
5 | 7520214 | Kỹ thuật máy tính | A, A1 | 13 | |
6 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A, A1 | 13 | |
7 | 7140214 | Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A, A1 | 13 | |
8 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | D1 | 13.5 | |
9 | 7520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A, A1 | 13 | |
10 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | D1 | 13.5 | |
11 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A, A1 | 13 | |
12 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông | A, A1 | 13 | |
13 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A | 13 | |
14 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A,A1 | 13 | |
15 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A,A1 | 13 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Hải Dương năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.5 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15.5 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.5 | |
5 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15.5 | |
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15.5 | |
7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 16 | |
8 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 18 | |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01 | 15.25 | |
2 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 15 | |
4 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A01; D01; C00 | 15.25 | |
5 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 16.5 | |
6 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01 | 17 | |
7 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00; A01; B00 | 17.5 | |
8 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01 | 15 | |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01 | 15 | |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00 | 17 | |
11 | 7310201 | Chính trị học | A01; D01; C00; C19 | 17.5 | |
12 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 17 |
Điểm chuẩn Đại Học Hải Dương năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 13.2 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
2 | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D01 | 14.4 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
3 | 7310201 | Chính trị học | A01,C00, C19, D01 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
6 | 7340301 | Ke toán | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
9 | 7520201 | Kỹ thuật Điện | A00, A01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
10 | 7620105 | Chăn nuôi | A00, A01, B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
11 | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, A01, B00 | 14 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
12 | 7810103 | Quản trị du lịch và lữ hành | A00, A01, C00, D01 | 13 | Điểm chuẩn học bạ lấy 16.5 điểm |
Xem thêm