Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hà Tĩnh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
2 | 7580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A04; C01 | 15 | |
4 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; B03; D07 | 15 | |
5 | 7380101 | Luật | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
6 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
8 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; C03; D01 | 15 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D14; D15 | 16.25 | |
11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
12 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | A01; D01; D09; D14 | 16.25 | |
13 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 16.25 | |
14 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; C01; D11 | --- | |
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; C01; C02; D01 | 16.25 | |
16 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
17 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C00; C01; C03; D01 | 15 | |
18 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 20.5 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Tĩnh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A09; B00 | 19 | |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; B00 | 19 | |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A09 | 19 | |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 19 | |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 19 | |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 19 | |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; A00; C14; D01 | 19 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú у | A00; B00; D07; A09 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D66; C00; C20 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 15 | |
22 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A09; B00 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
2 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00; A01; A02; C01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
3 | 7140212 | Sư phạm Hóa học | A00; C02; D07; B00 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
4 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00; A01; A02; A09 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
6 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
8 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; A00; C14; D01 | 24 | Có học lực lớp 12 xếp loại giỏi hoặc tốt nghiệp THPT loại giỏi và điểm TB cộng các môn xét tuyển > = 8) |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
11 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
12 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 15 | |
13 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
15 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 15 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 15 | |
17 | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp | A00; C14; D01; C20 | 15 | |
18 | 7640101 | Thú у | A00; B00; D07; A09 | 15 | |
19 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 15 | |
20 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D66; C00; C20 | 15 | |
21 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 15 | |
22 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 15 |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01; A02; B00 | 18.5 | |
2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D15; D66; D14 | 18.5 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 18.5 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C20; C14; C04; D01 | 18.5 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00; A00; C14; D01 | 18.5 | |
6 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
8 | 7340301 | Kế toán | A00; C14; D01; C20 | 14 | |
9 | 7380101 | Luật | A00; C00; D01; C14 | 14 | |
10 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
11 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; A02; A09 | 14 | |
12 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; A02; A09 | 14 | |
13 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
14 | 7640101 | Thú у | A00; B00; D07; B03 | 14 | |
15 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D15; D66; D14 | 14 | |
16 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; A10; C00; C20 | 14 | |
17 | 7310201 | Chính trị học | C00; A00; C14; D01 | 14 | |
18 | 7810103 | QTDV Du lịch và Lữ hành | A00; C20; D01; C14 | 14 | |
19 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00; M01; M07; M09 | 16.5 | Cao đẳng |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Tĩnh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Các ngành đào tạo đại học | --- | |||
2 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 18 | |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C20, D01 | 18 | |
4 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | A00, C00, C14, D01 | 18 | |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, C01, C02, D01 | 18 | |
6 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D14, D15, D66 | 18 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 13.5 | |
8 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, C00, C19, C20 | 13.5 | |
9 | 7310201 | Chính trị học | A00, C00, C14, D01 | 13.5 | |
10 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C14, C20, D01 | 13.5 | |
11 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, C14, C20, D01 | 13.5 | |
12 | 7340301 | Kế toán | A00, C14, C20, D01 | 13.5 | |
13 | 7380101 | Luật | A00, C00, C14, D01 | 13.5 | |
14 | 7440301 | Khoa học môi trường | A00, B00, B03, D07 | 13.5 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, A04, C01 | 13.5 | |
16 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00, A01, A02, A04 | 13.5 | |
17 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, B03, D07 | 13.5 | |
18 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C14, C20, D01 | 13.5 | |
19 | Các ngành đào tạo cao đẳng | --- | |||
20 | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00 | 16 | |
21 | 51140202 | Giáo dục Tiểu học | C01, C03, C20, D01 | 16 |
Xem thêm