Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội

Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7480201 Công nghệ thông tin A01; D01 19
2 7340301 Kế toán D01 28.5
3 7340201 Tài chính – Ngân hàng D01 28.5
4 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh D01 29.25
6 7320100 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01; D03 31
7 7220212 Quốc tế học D01 27.5
8 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 32
9 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 32.5
10 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 25
11 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 26
12 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 29
13 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 28.5
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 30
15 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 29.5
16 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 26.5
17 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.75
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 36.75 Môn ngoại ngữ nhân 2
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 33.95 Môn ngoại ngữ nhân 2
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 37.07 Môn ngoại ngữ nhân 2
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01; D04 36.42 Môn ngoại ngữ nhân 2
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 35.53 Môn ngoại ngữ nhân 2
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 35.3 Môn ngoại ngữ nhân 2
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 33.4 Môn ngoại ngữ nhân 2
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 34.78 Môn ngoại ngữ nhân 2
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 33.05 Môn ngoại ngữ nhân 2
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 36.43 Môn ngoại ngữ nhân 2
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; DD2 37.55 Môn ngoại ngữ nhân 2
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01; DD2 36.47 Môn ngoại ngữ nhân 2
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 33.85 Môn ngoại ngữ nhân 2
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.2 Môn ngoại ngữ nhân 2
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 26.75
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01; D03 35.68 Môn ngoại ngữ nhân 2
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.92 Môn ngoại ngữ nhân 2
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 36.63 Môn ngoại ngữ nhân 2
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.27 Môn ngoại ngữ nhân 2
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.12 Môn ngoại ngữ nhân 2
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01; D01 26.05
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC A01; D01 25.7
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 35.6 Môn ngoại ngữ nhân 2
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 34.55 Môn ngoại ngữ nhân 2

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 34.82
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 28.93
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 32.83
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 34.63
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01, D04 34
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 31.83
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 31.73
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 27.83
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 30.43
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 27.4
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 34.47
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 35.38
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01 33.93
14 7310111 Nghiên cứu phát triển D01 24.38
15 7310601 Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.3
16 7320104 Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) D01 25.4
17 7320109 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01, D03 32.2
18 7340101 Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.2
19 7340115 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) D01 34.48
20 7340201 Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.5
21 7340301 Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) D01 31.48
22 7480201 Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) A01, D01 24.65
23 7480201 CLC Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 23.45
24 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) D01 33.27
25 7810103 CLC Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC D01 24.95

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 33.23
2 7220202 Ngôn ngữ Nga D01, D02 25.88
3 7220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 30.55
4 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 32.97
5 7220204 CLC Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao D01, D04 31.7
6 7220205 Ngôn ngữ Đức D01, D05 30.4
7 7220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 29.6
8 7220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 20.03
9 7220208 Ngôn ngữ Italia D01 27.85
10 7220208 CLC Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao D01 22.42
11 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D06 32.93
12 7220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 33.85
13 7220210 CLC Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao D01 32.15
14 7310601 Quốc tế học D01 29.15
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện D01 22.8
16 7320109 Truyền thông doanh nghiệp D01, D03 28.25
17 7340101 Quản trị kinh doanh D01 31.1
18 7340115 Marketing D01 31.4
19 7340201 Tài chính Ngân hàng D01 28.98
20 7340301 Kế toán D01 28.65
21 7480201 Công nghệ thông tin A01, D01 22.15
22 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 32.2

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2018

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2017

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2016

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2015

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2014

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2013

Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2012