Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Hà Nội năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2015
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 21.25 | |
2 | 7340301 | Kế toán | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.75 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.5 | |
4 | 7340103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 31 | |
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 31.25 | |
6 | 7220212 | Quốc tế học | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30 | |
7 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 32.5 | |
8 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nga | 29 | |
9 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Pháp | 30.75 | |
10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Trung | 31.5 | |
11 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Đức | 30.25 | |
12 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30.25 | |
13 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | Toán, Ngừ văn, tiếng Anh | 28.75 | |
14 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 29.5 | |
15 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Nhật | 33 | |
16 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | Toán, Ngữ văn, tiếng Ành | 32.75 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Hà Nội năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 36.75 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01; D02 | 33.95 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01; D03 | 35.6 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04 | 37.07 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01; D04 | 36.42 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01; D05 | 35.53 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 35.3 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 33.4 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 34.78 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 33.05 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01; D06 | 36.43 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01; DD2 | 37.55 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01; DD2 | 36.47 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 33.85 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.2 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 26.75 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01; D03 | 35.68 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.92 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 36.63 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.27 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.12 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01; D01 | 26.05 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | A01; D01 | 25.7 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 35.6 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 34.55 | Môn ngoại ngữ nhân 2 |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 34.82 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 28.93 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 32.83 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 34.63 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 34 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 31.83 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 31.73 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 27.83 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 30.43 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 27.4 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 34.47 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 35.38 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 33.93 | |
14 | 7310111 | Nghiên cứu phát triển | D01 | 24.38 | |
15 | 7310601 | Quốc tế học (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.3 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 25.4 | |
17 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) | D01, D03 | 32.2 | |
18 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.2 | |
19 | 7340115 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 34.48 | |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.5 | |
21 | 7340301 | Kế toán (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 31.48 | |
22 | 7480201 | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) | A01, D01 | 24.65 | |
23 | 7480201 CLC | Công nghệ thông tin (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 23.45 | |
24 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) | D01 | 33.27 | |
25 | 7810103 CLC | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (dạy bằng tiếng Anh) - CLC | D01 | 24.95 |
Điểm chuẩn Đại Học Hà Nội năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 33.23 | |
2 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D02 | 25.88 | |
3 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D03 | 30.55 | |
4 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01, D04 | 32.97 | |
5 | 7220204 CLC | Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao | D01, D04 | 31.7 | |
6 | 7220205 | Ngôn ngữ Đức | D01, D05 | 30.4 | |
7 | 7220206 | Ngôn ngữ Tây Ban Nha | D01 | 29.6 | |
8 | 7220207 | Ngôn ngữ Bồ Đào Nha | D01 | 20.03 | |
9 | 7220208 | Ngôn ngữ Italia | D01 | 27.85 | |
10 | 7220208 CLC | Ngôn ngữ Italia - Chất lượng cao | D01 | 22.42 | |
11 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | D01, D06 | 32.93 | |
12 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 33.85 | |
13 | 7220210 CLC | Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao | D01 | 32.15 | |
14 | 7310601 | Quốc tế học | D01 | 29.15 | |
15 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | D01 | 22.8 | |
16 | 7320109 | Truyền thông doanh nghiệp | D01, D03 | 28.25 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | D01 | 31.1 | |
18 | 7340115 | Marketing | D01 | 31.4 | |
19 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | D01 | 28.98 | |
20 | 7340301 | Kế toán | D01 | 28.65 | |
21 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A01, D01 | 22.15 | |
22 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 32.2 |
Xem thêm