Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh

Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01;D07; D01 ---
2 7510206 Công nghệ kĩ thuật nhiệt A00; A01;D07; D01 ---
3 7510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00; A01;D07; D01 ---
4 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 ---
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 ---
6 7510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 ---
7 7340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 ---
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 ---
9 7340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 ---
10 7340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 ---
11 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01;D07; D01 ---
12 C540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01;D07; D01 ---
13 C510401 Công nghệ kĩ thuật hoá học A00; A01; A02; B00 ---
14 C340301 Kế toán A00; A01;D07; D01 ---
15 C510601 Quản lý công nghiệp A00; A01;D07; D01 ---
16 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 ---
17 C340107 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 ---
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023

Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2021

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử A00; A01; D01; D07 15.2
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.5
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16.1
4 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.9
5 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A00; A01; D01; D07 15.05
6 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; B00 15.85
7 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 16.55
8 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 16

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; D07 15
2 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15
4 7510201 Công nghệ Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15
5 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; A02; D00 15
6 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; D01; C00; D15 15
7 7810201 Quản trị khách sạn A00; D01; C00; D15 15

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340301 Kế toán A00, A01, D01, D07 13.75
2 7480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 13.6
3 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01, D07 14
4 7510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01, D07 17.6
5 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01, D07 13.5
6 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 13.55
7 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00, A01, A02, B00 13.5
8 7510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01, D07 13.5
9 7540101 Công nghệ thực phẩm A00, A01, A02, B00 14.3
10 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, C00, D01, D15 14.25
11 7810201 Quản trị khách sạn A00, C00, D01, D15 13.75

Xem thêm

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2018

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2017

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2016

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2015

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2014

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2013

Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2012