Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2018
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
3 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
4 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
6 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
7 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
8 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
9 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; C00; D01; D15 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
10 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; C00; D01; D15 | 13.5 | Điểm chuẩn học bạ lấy 15 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Công nghiệp Vinh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.2 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16.1 | |
4 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.9 | |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15.05 | |
6 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; B00 | 15.85 | |
7 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 16.55 | |
8 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 16 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ Kỹ thuật Điện - Điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; D00 | 15 | |
6 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; D01; C00; D15 | 15 | |
7 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; D01; C00; D15 | 15 |
Điểm chuẩn Đại học Công nghiệp Vinh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 13.75 | |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 13.6 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 14 | |
4 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D07 | 17.6 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
6 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 13.55 | |
7 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, A01, A02, B00 | 13.5 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D07 | 13.5 | |
9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, A01, A02, B00 | 14.3 | |
10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, D01, D15 | 14.25 | |
11 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00, C00, D01, D15 | 13.75 |
Xem thêm