Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
11 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
12 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01, D01, D07 | 13 | Học bạ xét 16 điểm |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
2 | 7340201 | Tài chính Ngân hàng | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
11 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00, A01, D01, D07 | 16 | |
12 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, A01, D01, D07 | 16 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022
1. Phương thức xét tuyển học bạ
Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ) và hướng dẫn đăng ký nguyện vọng trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01, D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 16 | ||
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16 | ||
5 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoảng | 16 | ||
6 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 16 | ||
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 16 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 16 |
Xem thêm