Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
Thống kê Điểm chuẩn của Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2017
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
3 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
5 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
7 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
9 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
10 | 7520503 | Kỹ thuật trắc địa - bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
11 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
12 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Học bạ THPT 18 điểm |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2022
1. Phương thức xét tuyển học bạ
Kết quả xét tuyển đại học chính quy năm 2022 theo phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập THPT (học bạ) và hướng dẫn đăng ký nguyện vọng trên cổng thông tin tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01; D07 | 16 |
Điểm chuẩn Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
6 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
8 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
11 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa-Bản đồ | A00; A01; D01, D07 | 15 | |
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | A00; A01; D01, D07 | 15 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520601 | Kỹ thuật mỏ | 16 | ||
2 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | ||
3 | 7340301 | Kế toán | 16 | ||
4 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 16 | ||
5 | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoảng | 16 | ||
6 | 7520503 | Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ | 16 | ||
7 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 16 | ||
8 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 16 | ||
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
10 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 16 | ||
11 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 16 | ||
12 | 7520501 | Kỹ thuật địa chất | 16 |
Xem thêm