Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
2015
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2014
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A,A1,D1
13
2
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A,A1,D1
13
3
7480102
Truyền thông và mạng máy tính
A,A1,D1
13
4
7480104
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức
A,A1,D1
13
5
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A,A1,D1
13
6
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử
A,A1,D1
13
7
7510301
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử
A,A1,D1
13
8
7520212
Kỹ thuật Y sinh
A,A1,D1
13
9
7520212
Kỹ thuật Y sinh
B
14
10
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot
A,A1,D1
13
11
7480299
An toàn thông tin
A,A1,D1
13
12
7340405
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán
A,A1,C,D1
13
13
7340406
Quản trị văn phòng: Quản trị hành chính văn phòng
A,A1,C,D1
13
14
7210403
Thiết kế đồ họa
A,A1,D1,V,H
13
15
7340408
Thương mại điện tử
A,A1,C,D1
13
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A00; C01; C14; D01
17
2
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; C01; C14; D01
18
3
7480101_T
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn
A00; C01; C14; D01
18
4
7480201_T
An Toàn thông tin
A00; C01; C14; D01
17
5
7480201_M
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; C01; C14; D01
17
6
7480201_H
Hệ thống thông tin
A00; C01; C14; D01
17
7
7480101
Khoa học máy tính
A00; C01; C14; D01
18
8
7520119
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot
A00; C01; C14; D01
17
9
7510212
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
A00; C01; C14; D01
17
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; C01; C14; D01
16
11
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; C01; C14; D01
16
12
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; C01; C14; D01
18
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; C01; C14; D01
16
14
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; C01; C14; D01
17
15
7310112
Kinh tế số
A00; C01; C14; D01
17
16
7340122_TD
Marketing số
A00; C01; C14; D01
17
17
7340122
Thương mại điện tử
A00; C01; C14; D01
17
18
7340406
Quản trị văn phòng
A00; C01; C14; D01
17
19
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; C01; C14; D01
17
20
7210403
Thiết kế đồ họa
A00; C01; C14; D01
18
21
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; C01; C14; D01
16
22
7320106
Công nghệ truyền thông
A00; C01; C14; D01
17
23
7480103_KNU
Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế)
A00; C01; C14; D01
19
24
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (chất lượng cao)
A00; C01; C14; D01
19
25
7510302_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
16
26
7510212_JAP
Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
17
27
7510301_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
16
28
7520119_JAP
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
17
29
7510303_JAP
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
30
7480108_JAP
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
16
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7480201
Công nghệ thông tin
A00; C01; C14; D01
18
2
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; C01; C14; D01
18
3
7480101_T
Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn
A00; C01; C14; D01
18
4
7480201_T
An Toàn thông tin
A00; C01; C14; D01
18
5
7480201_M
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; C01; C14; D01
18
6
7480201_H
Hệ thống thông tin
A00; C01; C14; D01
18
7
7480101
Khoa học máy tính
A00; C01; C14; D01
18
8
7520119
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot
A00; C01; C14; D01
18
9
7510212
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh
A00; C01; C14; D01
18
10
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; C01; C14; D01
18
11
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; C01; C14; D01
18
12
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; C01; C14; D01
18
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; C01; C14; D01
18
14
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; C01; C14; D01
18
15
7310112
Kinh tế số
A00; C01; C14; D01
18
16
7340122_TD
Marketing số
A00; C01; C14; D01
18
17
7340122
Thương mại điện tử
A00; C01; C14; D01
18
18
7340406
Quản trị văn phòng
A00; C01; C14; D01
18
19
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; C01; C14; D01
18
20
7210403
Thiết kế đồ họa
A00; C01; C14; D01
18
21
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; C01; C14; D01
18
22
7320106
Công nghệ truyền thông
A00; C01; C14; D01
18
23
7480103_KNU
Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế)
A00; C01; C14; D01
20
24
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (chất lượng cao)
A00; C01; C14; D01
20
25
7510302_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
26
7510212_JAP
Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
27
7510301_JAP
Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
28
7520119_JAP
Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
29
7510303_JAP
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
30
7480108_JAP
Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản)
A00; C01; C14; D01
18
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A10; C01; D01
16
2
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A10; C01; D01
18
3
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A10; C01; D01
17
4
7480101
Khoa học máy tính
A00; A10; C01; D01
18
5
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A10; C01; D01
17
6
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A10; C01; D01
17
7
7480104
Hệ thống thông tin
A00; A10; C01; D01
17
8
7480202
An toàn thông tin
A00; A10; C01; D01
17
9
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A10; C01; D01
16
10
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; A10; C01; D01
16
11
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; A10; C01; D01
17
12
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; A10; C01; D01
17
13
7340406
Quản trị văn phòng
A00; A10; C01; D01
16
14
7340122
Thương mại điện tử
A00; A10; C01; D01
16
15
7320106
Công nghệ truyền thông
A00; A10; C01; D01
16
16
7210403
Thiết kế đồ họa
A00; A10; C01; D01
18
17
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A00; A10; C01; D01
16
18
7510302_FCU
Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông
A00; A10; C01; D01
18
Chương trình liên kết quốc tế
19
7480103_KNU
Kỹ thuật phần mềm
A00; A10; C01; D01
19
Chương trình liên kết quốc tế
20
7340122_TD
Thương mại điện tử (CTĐT Thương mại điện tử và Marketing số)
A00; A10; C01; D01
18
Chương trình đào tạo trọng điểm
21
7480201_CLC
Công nghệ thông tin
A00; A10; C01; D01
19
Chương trình đào tạo chất lượng cao
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210403
Thiết kế đồ họa
C04, D01, D10, D15
13.5
2
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01, C01, C02, D01
13
3
7320106
Công nghệ truyền thông
C04, D01, D10, D15
13.5
4
7340122
Thương mại điện tử
A00, C00, C04, D01
13
5
7340122_DT
Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, C00, C04, D01
15
6
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00, C00, C04, D01
13.5
7
7340406
Quản trị văn phòng
A00, C00, C04, D01
13
8
7480101
Khoa học máy tính
A00, A01, C02, D01
14
9
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00, A01, C02, D01
13.5
10
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00, A01, C02, D01
13
11
7480103_DT
Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C02, D01
14
12
7480104
Hệ thống thông tin
A00, A01, C02, D01
16
13
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00, A01, C01, D01
13.5
14
7480108_DT
Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C01, D01
14
15
7480201
Công nghệ thông tin
A00, A01, C02, D01
13
16
7480201_CLC
Công nghệ thông tin (Chất lượng cao)
A00, A01
16
17
7480201_DT
Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp)
A00, A01, C02, D01
13.5
18
7480202
An toàn thông tin
A00, A01, C02, D01
13.5
19
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00, A01, C01, D01
13
20
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00, C01, C04, D01
13
21
7510302_FCU
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Liên kết với Đài Loan)
A00, C01, C04, D01
14
22
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00, A01, C01, D01
13
23
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00, B00, D01, D07
14
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2018
STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7210403
Thiết kế đồ họa
C04; D01; D10; D15
13
2
7320104
Truyền thông đa phương tiện
A01; C01; C02; D01
13
3
7320106
Công nghệ truyền thông
C04; D01; D10; D15
14
4
7340122
Thương mại điện tử
A00; C00; C04; D01
14
5
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
A00; C00; C04; D01
13
6
7340406
Quản trị văn phòng
A00; C00; C04; D01
13
7
7480101
Khoa học máy tính
A00; A01; C02; D01
13
8
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
A00; A01; C02; D01
13
9
7480103
Kỹ thuật phần mềm
A00; A01; C02; D01
13
10
7480104
Hệ thống thông tin
A00; A01; C02; D01
13
11
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
A00; A01; C01; D01
13
12
7480201
Công nghệ thông tin
A00; A01; C02; D01
14
13
7480202
An toàn thông tin
A00, A01, C02, D01
13
14
7510301
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
A00; A01; C01; D01
13
15
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
A00; C01; C04; D01
14
16
7510303
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
A00; A01; C01; D01
13
17
7520212
Kỹ thuật y sinh
A00; B00; D01; D07
14
Xem thêm