Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
Thống kê Điểm chuẩn của Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 và các năm gần đây
Chọn năm:
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2016
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh* | A00; B00; D01; D07 | 15 | |
2 | 7510304 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
3 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; C01; C04; D01 | 15 | |
5 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
6 | 7480299 | An toàn thông tin* | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
9 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
10 | 7480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
11 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A01; C02; D01 | 15 | |
12 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
13 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
14 | 7340199 | Thương mại điện tử* | A00; C00; C04; D01 | 15 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C04; D01; D10; D15 | 15 | |
16 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01; C01; C02; D01 | 15 | |
17 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04; D01; D10; D15 | 15 |
Xem thêm điểm chuẩn các năm trước ..
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2024 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2023
Điểm chuẩn trường Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2023 đang được cập nhật ...
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2021
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
15 | 7310112 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
16 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; C01; C14; D01 | 19 | |
25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 | |
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 17 | |
29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 16 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
2 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
3 | 7480101_T | Trí tuệ nhân tạo và Dữ liệu lớn | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
4 | 7480201_T | An Toàn thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
5 | 7480201_M | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
6 | 7480201_H | Hệ thống thông tin | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
7 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
8 | 7520119 | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
9 | 7510212 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
10 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
14 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
15 | 7310112 | Kinh tế số | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
16 | 7340122_TD | Marketing số | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
17 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
18 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
19 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
20 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
21 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
22 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
23 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm (liên kết quốc tế) | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
24 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (chất lượng cao) | A00; C01; C14; D01 | 20 | |
25 | 7510302_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - viễn thông (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
26 | 7510212_JAP | Công nghệ Ô tô và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
27 | 7510301_JAP | Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử (Cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
28 | 7520119_JAP | Kỹ thuật Cơ điện tử thông minh và Robot (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
29 | 7510303_JAP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 | |
30 | 7480108_JAP | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (cho thị trường Nhật Bản) | A00; C01; C14; D01 | 18 |
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
2 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
3 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
4 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
5 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
6 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
7 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
8 | 7480202 | An toàn thông tin | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
9 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
10 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
11 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
12 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00; A10; C01; D01 | 17 | |
13 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
14 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
15 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
16 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00; A10; C01; D01 | 18 | |
17 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A10; C01; D01 | 16 | |
18 | 7510302_FCU | Công nghệ kỹ thuật điện tử - Viễn thông | A00; A10; C01; D01 | 18 | Chương trình liên kết quốc tế |
19 | 7480103_KNU | Kỹ thuật phần mềm | A00; A10; C01; D01 | 19 | Chương trình liên kết quốc tế |
20 | 7340122_TD | Thương mại điện tử (CTĐT Thương mại điện tử và Marketing số) | A00; A10; C01; D01 | 18 | Chương trình đào tạo trọng điểm |
21 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin | A00; A10; C01; D01 | 19 | Chương trình đào tạo chất lượng cao |
Điểm chuẩn Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên năm 2019
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7210403 | Thiết kế đồ họa | C04, D01, D10, D15 | 13.5 | |
2 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A01, C01, C02, D01 | 13 | |
3 | 7320106 | Công nghệ truyền thông | C04, D01, D10, D15 | 13.5 | |
4 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
5 | 7340122_DT | Thương mại điện tử (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, C00, C04, D01 | 15 | |
6 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, C00, C04, D01 | 13.5 | |
7 | 7340406 | Quản trị văn phòng | A00, C00, C04, D01 | 13 | |
8 | 7480101 | Khoa học máy tính | A00, A01, C02, D01 | 14 | |
9 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00, A01, C02, D01 | 13.5 | |
10 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00, A01, C02, D01 | 13 | |
11 | 7480103_DT | Kỹ thuật phần mềm (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C02, D01 | 14 | |
12 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00, A01, C02, D01 | 16 | |
13 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, C01, D01 | 13.5 | |
14 | 7480108_DT | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C01, D01 | 14 | |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C02, D01 | 13 | |
16 | 7480201_CLC | Công nghệ thông tin (Chất lượng cao) | A00, A01 | 16 | |
17 | 7480201_DT | Công nghệ thông tin (Theo đặt hàng Doanh nghiệp) | A00, A01, C02, D01 | 13.5 | |
18 | 7480202 | An toàn thông tin | A00, A01, C02, D01 | 13.5 | |
19 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
20 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00, C01, C04, D01 | 13 | |
21 | 7510302_FCU | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Liên kết với Đài Loan) | A00, C01, C04, D01 | 14 | |
22 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, C01, D01 | 13 | |
23 | 7520212 | Kỹ thuật y sinh | A00, B00, D01, D07 | 14 |
Xem thêm